design process
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Design process'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chuỗi các bước mà các kỹ sư, nhà thiết kế, v.v. thực hiện để phát triển một sản phẩm mới hoặc giải quyết một vấn đề.
Definition (English Meaning)
A series of steps that engineers, designers, etc. take to develop a new product or solve a problem.
Ví dụ Thực tế với 'Design process'
-
"The new software was created using a user-centered design process."
"Phần mềm mới được tạo ra bằng cách sử dụng quy trình thiết kế lấy người dùng làm trung tâm."
-
"The first step in the design process is to identify the problem."
"Bước đầu tiên trong quy trình thiết kế là xác định vấn đề."
-
"Effective communication is crucial throughout the design process."
"Giao tiếp hiệu quả là rất quan trọng trong suốt quy trình thiết kế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Design process'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: design process
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Design process'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'design process' thường được sử dụng trong bối cảnh chuyên nghiệp liên quan đến việc tạo ra sản phẩm mới, giải quyết vấn đề thiết kế, hoặc cải tiến quy trình hiện có. Nó nhấn mạnh tính hệ thống và có tổ chức của hoạt động thiết kế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in the design process' dùng để chỉ một giai đoạn hoặc khía cạnh cụ thể trong quy trình thiết kế. 'of the design process' dùng để chỉ thuộc tính hoặc đặc điểm của toàn bộ quy trình.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Design process'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.