(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ planning process
B2

planning process

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quy trình lập kế hoạch quá trình hoạch định công tác quy hoạch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Planning process'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chuỗi các bước được thực hiện để đạt được một kết quả mong muốn; một phương pháp có hệ thống để phát triển các chiến lược và kế hoạch.

Definition (English Meaning)

A series of steps undertaken to achieve a desired outcome; a systematic way of developing strategies and plans.

Ví dụ Thực tế với 'Planning process'

  • "The company needs to improve its planning process to achieve its strategic goals."

    "Công ty cần cải thiện quy trình lập kế hoạch của mình để đạt được các mục tiêu chiến lược."

  • "Effective communication is crucial throughout the planning process."

    "Giao tiếp hiệu quả là rất quan trọng trong suốt quá trình lập kế hoạch."

  • "The planning process involves identifying goals, gathering data, and developing strategies."

    "Quá trình lập kế hoạch bao gồm xác định mục tiêu, thu thập dữ liệu và phát triển các chiến lược."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Planning process'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: planning, process
  • Verb: plan, process
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Planning process'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'planning process' nhấn mạnh tính tuần tự và có hệ thống của việc lập kế hoạch. Nó không chỉ đơn thuần là suy nghĩ về tương lai, mà còn bao gồm các bước cụ thể để biến suy nghĩ đó thành hành động. Khác với 'plan', là một bản kế hoạch cụ thể, 'planning process' là quá trình tạo ra kế hoạch đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of for

* in: thường dùng khi nói về một giai đoạn cụ thể trong quá trình lập kế hoạch (e.g., 'in the planning process'). * of: thường dùng để chỉ bản chất hoặc mục đích của quá trình lập kế hoạch (e.g., 'the planning process of a project'). * for: thường dùng để chỉ mục tiêu hoặc đối tượng mà quá trình lập kế hoạch hướng tới (e.g., 'the planning process for new product development').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Planning process'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)