cease and desist order
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cease and desist order'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lệnh từ tòa án hoặc cơ quan chính phủ cấm một người hoặc doanh nghiệp tiếp tục một hành vi cụ thể.
Definition (English Meaning)
An order from a court or government agency prohibiting a person or business from continuing a particular course of conduct.
Ví dụ Thực tế với 'Cease and desist order'
-
"The company received a cease and desist order for using the trademarked logo without permission."
"Công ty đã nhận được lệnh cấm và ngừng hoạt động vì sử dụng logo đã đăng ký nhãn hiệu mà không được phép."
-
"A cease and desist order was issued against the website for selling counterfeit goods."
"Một lệnh cấm và ngừng hoạt động đã được ban hành đối với trang web vì bán hàng giả."
-
"Before filing a lawsuit, the lawyer sent a cease and desist order to the infringing party."
"Trước khi đệ đơn kiện, luật sư đã gửi lệnh cấm và ngừng hoạt động cho bên vi phạm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cease and desist order'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cease and desist order
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cease and desist order'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Lệnh này thường được ban hành để ngăn chặn các hành vi vi phạm pháp luật, chẳng hạn như vi phạm quyền sở hữu trí tuệ (nhãn hiệu, bản quyền), cạnh tranh không lành mạnh, hoặc quấy rối. Điểm quan trọng là lệnh này yêu cầu dừng ngay lập tức hành vi bị cấm, khác với các biện pháp trừng phạt khác có thể áp dụng sau khi hành vi đã xảy ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cease and desist order'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.