(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ desolately
C1

desolately

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách tuyệt vọng một cách đau khổ một cách cô đơn một cách thê lương
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Desolately'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách thể hiện sự bất hạnh hoặc tuyệt vọng lớn.

Definition (English Meaning)

In a manner that shows great unhappiness or hopelessness.

Ví dụ Thực tế với 'Desolately'

  • "She stared desolately out of the window."

    "Cô ấy nhìn ra ngoài cửa sổ một cách tuyệt vọng."

  • "The refugees wandered desolately through the barren landscape."

    "Những người tị nạn lang thang một cách tuyệt vọng qua vùng đất cằn cỗi."

  • "He spoke desolately of his lost love."

    "Anh ấy nói một cách đau khổ về tình yêu đã mất của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Desolately'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: desolately
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

miserably(một cách khổ sở)
sorrowfully(một cách đau buồn)
forlornly(một cách cô đơn, đáng thương)
wretchedly(một cách khốn khổ)

Trái nghĩa (Antonyms)

cheerfully(một cách vui vẻ)
happily(một cách hạnh phúc)
joyfully(một cách hân hoan)

Từ liên quan (Related Words)

isolated(cô lập)
abandoned(bị bỏ rơi)
bereft(mất mát, thiếu thốn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Cảm xúc trạng thái

Ghi chú Cách dùng 'Desolately'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'desolately' nhấn mạnh cảm giác cô đơn, trống rỗng và buồn bã tột cùng. Nó thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc trạng thái được thực hiện hoặc trải qua trong một tâm trạng đau khổ và thiếu hy vọng. So với 'sadly' (buồn bã), 'desolately' mang sắc thái mạnh mẽ và sâu sắc hơn về sự mất mát hoặc cô lập.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Desolately'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)