desolately
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Desolately'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thể hiện sự bất hạnh hoặc tuyệt vọng lớn.
Definition (English Meaning)
In a manner that shows great unhappiness or hopelessness.
Ví dụ Thực tế với 'Desolately'
-
"She stared desolately out of the window."
"Cô ấy nhìn ra ngoài cửa sổ một cách tuyệt vọng."
-
"The refugees wandered desolately through the barren landscape."
"Những người tị nạn lang thang một cách tuyệt vọng qua vùng đất cằn cỗi."
-
"He spoke desolately of his lost love."
"Anh ấy nói một cách đau khổ về tình yêu đã mất của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Desolately'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: desolately
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Desolately'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'desolately' nhấn mạnh cảm giác cô đơn, trống rỗng và buồn bã tột cùng. Nó thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc trạng thái được thực hiện hoặc trải qua trong một tâm trạng đau khổ và thiếu hy vọng. So với 'sadly' (buồn bã), 'desolately' mang sắc thái mạnh mẽ và sâu sắc hơn về sự mất mát hoặc cô lập.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Desolately'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.