(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ despite
B2

despite

Giới từ

Nghĩa tiếng Việt

mặc dù bất chấp dù cho
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Despite'

Giải nghĩa Tiếng Việt

mặc dù, bất chấp

Definition (English Meaning)

without being affected by; in spite of.

Ví dụ Thực tế với 'Despite'

  • "Despite the rain, we enjoyed the picnic."

    "Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn rất thích buổi dã ngoại."

  • "Despite his efforts, he failed the exam."

    "Mặc dù đã nỗ lực, anh ấy vẫn trượt kỳ thi."

  • "She went to work despite feeling unwell."

    "Cô ấy vẫn đi làm mặc dù cảm thấy không khỏe."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Despite'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

in spite of(mặc dù, bất chấp)
notwithstanding(mặc dù, tuy nhiên)

Trái nghĩa (Antonyms)

because of(bởi vì)
due to(do, bởi vì)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Despite'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Despite được dùng để diễn tả sự tương phản hoặc mâu thuẫn giữa hai sự việc. Nó giới thiệu một yếu tố gây cản trở hoặc có thể ngăn chặn một hành động, nhưng hành động đó vẫn xảy ra. 'Despite' luôn theo sau bởi một danh từ, cụm danh từ hoặc một động từ ở dạng V-ing (gerund). Cần phân biệt với 'although/though/even though' là các liên từ, theo sau bởi một mệnh đề (chủ ngữ + động từ).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Despite'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)