affected
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Affected'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giả tạo, làm bộ, và được thiết kế để gây ấn tượng.
Definition (English Meaning)
Artificial, pretentious, and designed to impress.
Ví dụ Thực tế với 'Affected'
-
"He had an affected accent which he had probably picked up in France."
"Anh ta có một giọng điệu làm bộ, có lẽ anh ta đã học được ở Pháp."
-
"She adopted an affected manner to impress her colleagues."
"Cô ấy sử dụng một cách cư xử làm bộ để gây ấn tượng với đồng nghiệp."
-
"His affected indifference didn't fool anyone."
"Sự thờ ơ giả tạo của anh ấy không đánh lừa được ai cả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Affected'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: affect
- Adjective: affected
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Affected'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'affected' mô tả hành vi hoặc cách cư xử được phô trương một cách giả tạo, thường để tạo ấn tượng hoặc thu hút sự chú ý. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, ngụ ý rằng người đó không chân thật. Khác với 'effective' (hiệu quả) hay 'efficient' (năng suất), 'affected' tập trung vào sự giả tạo trong cách thể hiện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Affected'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She avoids being affected by negative news.
|
Cô ấy tránh bị ảnh hưởng bởi những tin tức tiêu cực. |
| Phủ định |
He doesn't enjoy being affected by others' opinions.
|
Anh ấy không thích bị ảnh hưởng bởi ý kiến của người khác. |
| Nghi vấn |
Do you mind being affected by the weather?
|
Bạn có phiền khi bị ảnh hưởng bởi thời tiết không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The actor, affected by the director's harsh criticism, delivered a lackluster performance.
|
Diễn viên, bị ảnh hưởng bởi những lời chỉ trích gay gắt của đạo diễn, đã có một màn trình diễn mờ nhạt. |
| Phủ định |
The politician, though affected by the scandal, did not resign, and his supporters remained loyal.
|
Chính trị gia, mặc dù bị ảnh hưởng bởi vụ bê bối, đã không từ chức, và những người ủng hộ ông vẫn trung thành. |
| Nghi vấn |
John, affected by the sad movie, did you cry?
|
John, bị ảnh hưởng bởi bộ phim buồn, bạn đã khóc à? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The constant criticism will be affecting her confidence.
|
Sự chỉ trích liên tục sẽ ảnh hưởng đến sự tự tin của cô ấy. |
| Phủ định |
The new regulations won't be affecting small businesses as much.
|
Các quy định mới sẽ không ảnh hưởng đến các doanh nghiệp nhỏ nhiều lắm. |
| Nghi vấn |
Will the rising sea levels be affecting coastal communities significantly?
|
Liệu mực nước biển dâng cao có ảnh hưởng đáng kể đến các cộng đồng ven biển không? |