fated
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được định đoạt bởi số phận; có số mệnh.
Definition (English Meaning)
Determined by fate; destined.
Ví dụ Thực tế với 'Fated'
-
"They were fated to meet each other."
"Họ đã được số phận định đoạt để gặp nhau."
-
"The lovers were fated to die tragically."
"Những người yêu nhau đã bị số phận định đoạt để chết một cách bi thảm."
-
"It seemed as if the project was fated to fail from the start."
"Dường như dự án đã được định sẵn để thất bại ngay từ đầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: fated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'fated' mang ý nghĩa mạnh mẽ về sự tiền định, một kết quả không thể tránh khỏi do số phận đã an bài. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh trang trọng, văn học hoặc khi muốn nhấn mạnh về sức mạnh của số phận. So với từ 'destined', 'fated' thường mang sắc thái nghiêm trọng và có phần bi kịch hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fated'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They were fated to meet.
|
Họ đã được định mệnh để gặp nhau. |
| Phủ định |
It was not fated that they would succeed.
|
Không có định mệnh nào cho thấy họ sẽ thành công. |
| Nghi vấn |
Was he fated to live a short life?
|
Có phải anh ấy đã được định mệnh sống một cuộc đời ngắn ngủi? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Their meeting was fated to happen.
|
Cuộc gặp gỡ của họ đã được định sẵn xảy ra. |
| Phủ định |
His failure was not fated; he simply didn't try hard enough.
|
Thất bại của anh ấy không phải do số phận; anh ấy chỉ đơn giản là không cố gắng đủ. |
| Nghi vấn |
Was their love story fated from the beginning?
|
Câu chuyện tình yêu của họ có phải đã được định sẵn ngay từ đầu? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Their meeting seemed as fated as Romeo and Juliet's.
|
Cuộc gặp gỡ của họ dường như đã được định mệnh như Romeo và Juliet. |
| Phủ định |
Nothing felt less fated than their accidental encounter.
|
Không điều gì cảm thấy ít được định mệnh hơn cuộc gặp gỡ tình cờ của họ. |
| Nghi vấn |
Was their success the most fated of all the competitors'?
|
Phải chăng thành công của họ là được định mệnh nhất so với tất cả các đối thủ cạnh tranh? |