(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ politically
C1

politically

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

về mặt chính trị có tính chính trị liên quan đến chính trị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Politically'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách chính trị; liên quan đến chính trị.

Definition (English Meaning)

In a political manner; with regard to politics.

Ví dụ Thực tế với 'Politically'

  • "The decision was politically motivated."

    "Quyết định đó có động cơ chính trị."

  • "He commented politically on the situation."

    "Anh ấy bình luận về tình hình một cách có tính chính trị."

  • "The issue is politically sensitive."

    "Vấn đề này nhạy cảm về mặt chính trị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Politically'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: political
  • Adverb: politically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

ideology(hệ tư tưởng)
policy(chính sách)
government(chính phủ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học

Ghi chú Cách dùng 'Politically'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'politically' thường được sử dụng để mô tả một hành động, quyết định hoặc tình huống có liên quan đến chính trị, hoặc được thúc đẩy bởi các yếu tố chính trị. Nó có thể mang sắc thái tích cực (ví dụ: hành động 'politically' sáng suốt) hoặc tiêu cực (ví dụ: một quyết định 'politically' tính toán). Cần phân biệt với 'politely' (lịch sự).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

politically motivated politically correct politically sensitive

Các cụm từ trên thường được dùng để mô tả động cơ, sự đúng đắn hoặc mức độ nhạy cảm của một vấn đề liên quan đến chính trị. Ví dụ, 'politically motivated' ám chỉ hành động được thúc đẩy bởi lợi ích chính trị, không hẳn vì mục đích công.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Politically'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She spoke politically about the new policy, hoping to sway public opinion.
Cô ấy đã nói một cách chính trị về chính sách mới, hy vọng lay chuyển dư luận.
Phủ định
They did not act politically when making that decision; they were focused on the immediate needs.
Họ đã không hành động một cách chính trị khi đưa ra quyết định đó; họ tập trung vào những nhu cầu trước mắt.
Nghi vấn
Did he comment politically, or was his statement purely factual?
Anh ấy có bình luận một cách chính trị hay không, hay tuyên bố của anh ấy hoàn toàn là sự thật?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The decision was politically motivated.
Quyết định đó có động cơ chính trị.
Phủ định
She didn't want to get politically involved.
Cô ấy không muốn tham gia vào chính trị.
Nghi vấn
Is the issue politically sensitive?
Vấn đề này có nhạy cảm về mặt chính trị không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the government were more politically stable, the economy would improve.
Nếu chính phủ ổn định về mặt chính trị hơn, nền kinh tế sẽ cải thiện.
Phủ định
If he weren't so politically naive, he wouldn't make such rash decisions.
Nếu anh ấy không quá ngây thơ về chính trị, anh ấy đã không đưa ra những quyết định hấp tấp như vậy.
Nghi vấn
Would she vote for the bill if it were politically advantageous?
Liệu cô ấy có bỏ phiếu cho dự luật nếu nó có lợi về mặt chính trị không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The decision was politically motivated.
Quyết định đó đã bị thúc đẩy về mặt chính trị.
Phủ định
She didn't speak politically about the issue.
Cô ấy đã không nói về vấn đề này một cách chính trị.
Nghi vấn
Did they act politically during the negotiation?
Họ đã hành động một cách chính trị trong cuộc đàm phán phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)