detainer
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Detainer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lệnh hoặc trát cho việc giam giữ một người; người giam giữ hoặc giữ lại.
Definition (English Meaning)
A warrant or writ for holding a person in custody; one who detains or holds.
Ví dụ Thực tế với 'Detainer'
-
"The immigration officer issued a detainer for the undocumented immigrant."
"Cán bộ xuất nhập cảnh đã ban hành lệnh giam giữ đối với người nhập cư không có giấy tờ."
-
"The police placed a detainer on him after learning he was wanted in another state."
"Cảnh sát đã ra lệnh bắt giữ anh ta sau khi biết anh ta bị truy nã ở bang khác."
-
"A detainer allows one jurisdiction to take custody of an individual who is already in the custody of another jurisdiction."
"Lệnh giam giữ cho phép một khu vực pháp lý bắt giữ một cá nhân đã bị giam giữ bởi một khu vực pháp lý khác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Detainer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: detainer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Detainer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong ngữ cảnh pháp luật, 'detainer' thường liên quan đến các thủ tục pháp lý cho phép một cá nhân bị giam giữ hợp pháp. Cần phân biệt với 'detention' (sự giam giữ), là hành động giam giữ. 'Detainer' chỉ giấy tờ pháp lý hoặc người thực hiện việc giam giữ dựa trên giấy tờ đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'under' được dùng để chỉ cơ sở pháp lý mà detainer được ban hành. Ví dụ: 'The suspect was held under a detainer issued by the immigration authorities.' 'pursuant to' mang nghĩa tương tự, nhấn mạnh sự tuân thủ theo quy định pháp luật: 'The individual was detained pursuant to a detainer filed by the creditor.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Detainer'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.