extradition
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Extradition'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động dẫn độ một người bị cáo buộc hoặc bị kết tội.
Definition (English Meaning)
The action of extraditing a person accused or convicted of a crime.
Ví dụ Thực tế với 'Extradition'
-
"The suspect is fighting extradition to the United States."
"Nghi phạm đang chống lại việc dẫn độ sang Hoa Kỳ."
-
"The government has requested his extradition."
"Chính phủ đã yêu cầu dẫn độ anh ta."
-
"She is facing extradition charges."
"Cô ấy đang đối mặt với các cáo buộc dẫn độ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Extradition'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: extradition
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Extradition'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Extradition liên quan đến việc một quốc gia chuyển giao một người bị cáo buộc hoặc bị kết án về một tội phạm cho một quốc gia khác nơi người đó sẽ bị xét xử hoặc phải chịu hình phạt. Đây là một quá trình pháp lý phức tạp được điều chỉnh bởi các hiệp ước và luật pháp quốc tế. Cần phân biệt với 'deportation' (trục xuất), là việc một quốc gia trục xuất một người nước ngoài trở về quốc gia của họ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Extradition 'to' một quốc gia có nghĩa là người đó được chuyển đến quốc gia đó. Extradition 'from' một quốc gia có nghĩa là người đó được chuyển đi từ quốc gia đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Extradition'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The suspect was worried about extradition after he committed the crime.
|
Nghi phạm lo lắng về việc dẫn độ sau khi anh ta phạm tội. |
| Phủ định |
Even though the evidence was compelling, the country did not proceed with the extradition.
|
Mặc dù bằng chứng rất thuyết phục, quốc gia đó đã không tiến hành việc dẫn độ. |
| Nghi vấn |
Will the extradition be approved if the suspect can prove they will face persecution in their home country?
|
Việc dẫn độ có được chấp thuận không nếu nghi phạm có thể chứng minh rằng họ sẽ phải đối mặt với sự ngược đãi ở quê nhà? |
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the government is seeking his extradition is a cause for concern among his supporters.
|
Việc chính phủ đang tìm cách dẫn độ anh ta là một nguyên nhân gây lo ngại trong số những người ủng hộ anh ta. |
| Phủ định |
It is not true that the extradition treaty applies in this particular case.
|
Không đúng sự thật rằng hiệp ước dẫn độ áp dụng trong trường hợp cụ thể này. |
| Nghi vấn |
Whether the extradition will be successful remains to be seen.
|
Liệu việc dẫn độ có thành công hay không vẫn còn phải xem. |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the suspect is found guilty in the foreign country, extradition will be necessary.
|
Nếu nghi phạm bị kết tội ở nước ngoài, việc dẫn độ sẽ là cần thiết. |
| Phủ định |
If the evidence is not strong enough, the government won't proceed with the extradition.
|
Nếu bằng chứng không đủ mạnh, chính phủ sẽ không tiến hành việc dẫn độ. |
| Nghi vấn |
Will extradition be considered if he commits another crime in the country?
|
Việc dẫn độ có được xem xét nếu anh ta phạm một tội khác ở nước này không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the evidence had been more compelling, the extradition would be less controversial now.
|
Nếu bằng chứng thuyết phục hơn, việc dẫn độ sẽ ít gây tranh cãi hơn bây giờ. |
| Phủ định |
If he hadn't fled the country, the extradition wouldn't be necessary now.
|
Nếu anh ta không trốn khỏi đất nước, việc dẫn độ sẽ không cần thiết bây giờ. |
| Nghi vấn |
If the treaty were still in effect, would the extradition have already occurred?
|
Nếu hiệp ước vẫn còn hiệu lực, liệu việc dẫn độ đã xảy ra chưa? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The extradition of the suspect was approved by the court.
|
Việc dẫn độ nghi phạm đã được tòa án chấp thuận. |
| Phủ định |
The judge did not approve the extradition due to lack of evidence.
|
Thẩm phán đã không chấp thuận việc dẫn độ do thiếu bằng chứng. |
| Nghi vấn |
Is the extradition treaty between the two countries still in effect?
|
Hiệp ước dẫn độ giữa hai nước vẫn còn hiệu lực chứ? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the government wouldn't pursue the extradition of the journalist.
|
Tôi ước chính phủ sẽ không theo đuổi việc dẫn độ nhà báo. |
| Phủ định |
If only the treaty didn't include extradition for minor offenses.
|
Giá mà hiệp ước không bao gồm dẫn độ đối với các hành vi phạm tội nhỏ. |
| Nghi vấn |
Do you wish the extradition process could be simpler?
|
Bạn có ước quá trình dẫn độ có thể đơn giản hơn không? |