warrant
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Warrant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lệnh chính thức cho phép bắt giữ, khám xét hoặc hành động khác.
Definition (English Meaning)
An official document authorizing an arrest, search, or other action.
Ví dụ Thực tế với 'Warrant'
-
"The police obtained a warrant for his arrest."
"Cảnh sát đã có được lệnh bắt giữ anh ta."
-
"Do you think this criticism is warranted?"
"Bạn có nghĩ sự chỉ trích này là chính đáng không?"
-
"The bank holds a warrant to purchase shares in the company."
"Ngân hàng nắm giữ chứng quyền mua cổ phần trong công ty."
Từ loại & Từ liên quan của 'Warrant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: warrant
- Verb: warrant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Warrant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong bối cảnh pháp luật. Khác với 'permission' (sự cho phép) thông thường, 'warrant' mang tính pháp lý và có giá trị thi hành.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Warrant for' được sử dụng để chỉ mục đích của lệnh (ví dụ: warrant for arrest - lệnh bắt giữ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Warrant'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The evidence should warrant a thorough investigation.
|
Bằng chứng nên đảm bảo một cuộc điều tra kỹ lưỡng. |
| Phủ định |
The suspect wouldn't warrant such close surveillance without concrete proof.
|
Nghi phạm sẽ không đảm bảo việc giám sát chặt chẽ như vậy nếu không có bằng chứng cụ thể. |
| Nghi vấn |
Could this information warrant a change in strategy?
|
Liệu thông tin này có thể đảm bảo một sự thay đổi trong chiến lược không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The police obtained a warrant to search the suspect's house.
|
Cảnh sát đã có được lệnh khám xét nhà của nghi phạm. |
| Phủ định |
Without a valid warrant, the search was deemed illegal.
|
Không có lệnh khám xét hợp lệ, cuộc khám xét bị coi là bất hợp pháp. |
| Nghi vấn |
Did the judge issue a warrant for his arrest?
|
Thẩm phán có ban hành lệnh bắt giữ anh ta không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The evidence warrants a deeper investigation.
|
Bằng chứng đảm bảo một cuộc điều tra sâu hơn. |
| Phủ định |
The judge did not warrant the arrest of the suspect due to lack of evidence.
|
Thẩm phán không đảm bảo việc bắt giữ nghi phạm do thiếu bằng chứng. |
| Nghi vấn |
Does this situation warrant immediate action?
|
Tình huống này có đảm bảo hành động ngay lập tức không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Warrant a thorough investigation into this matter.
|
Hãy đảm bảo một cuộc điều tra kỹ lưỡng về vấn đề này. |
| Phủ định |
Don't warrant such excessive force; use alternative methods.
|
Đừng biện minh cho việc sử dụng vũ lực quá mức như vậy; hãy sử dụng các phương pháp thay thế. |
| Nghi vấn |
Please warrant this payment, it's urgently needed.
|
Vui lòng đảm bảo thanh toán này, nó đang rất cần gấp. |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The evidence warrants further investigation, doesn't it?
|
Bằng chứng đảm bảo cho việc điều tra thêm, phải không? |
| Phủ định |
This faulty product doesn't warrant a refund, does it?
|
Sản phẩm bị lỗi này không đảm bảo cho việc hoàn tiền, phải không? |
| Nghi vấn |
It warrants a second look, doesn't it?
|
Nó xứng đáng được xem xét lại lần nữa, phải không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The police are going to warrant the suspect's arrest tomorrow.
|
Cảnh sát sẽ ra lệnh bắt giữ nghi phạm vào ngày mai. |
| Phủ định |
I am not going to warrant that this product will last forever.
|
Tôi không thể đảm bảo rằng sản phẩm này sẽ tồn tại mãi mãi. |
| Nghi vấn |
Are they going to warrant a search of the premises?
|
Họ có định cho phép khám xét cơ sở này không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The police will be warranting the search of the suspect's house tomorrow morning.
|
Cảnh sát sẽ đảm bảo việc khám xét nhà của nghi phạm vào sáng ngày mai. |
| Phủ định |
The evidence won't be warranting such a drastic measure as shutting down the entire operation.
|
Bằng chứng sẽ không đảm bảo một biện pháp quyết liệt như việc đóng cửa toàn bộ hoạt động. |
| Nghi vấn |
Will his actions be warranting a full investigation into the matter?
|
Hành động của anh ấy có đảm bảo một cuộc điều tra đầy đủ về vấn đề này không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The police had warranted the search of the house after receiving credible information.
|
Cảnh sát đã có lệnh khám xét ngôi nhà sau khi nhận được thông tin đáng tin cậy. |
| Phủ định |
They had not warranted spending so much money on the project before seeing the initial results.
|
Họ đã không đảm bảo việc chi quá nhiều tiền vào dự án trước khi xem kết quả ban đầu. |
| Nghi vấn |
Had the evidence warranted such a drastic measure?
|
Bằng chứng có đảm bảo một biện pháp quyết liệt như vậy không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The police used to need a warrant to search this type of property, but the law has changed.
|
Cảnh sát đã từng cần lệnh khám xét để khám xét loại tài sản này, nhưng luật đã thay đổi. |
| Phủ định |
She didn't use to warrant such harsh criticism for minor mistakes.
|
Cô ấy đã không từng đáng bị chỉ trích gay gắt như vậy vì những lỗi nhỏ. |
| Nghi vấn |
Did they use to warrant his trust after he betrayed them once?
|
Liệu họ có còn xứng đáng với sự tin tưởng của anh ấy sau khi anh ấy đã phản bội họ một lần không? |