(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ detangled
B2

detangled

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đã gỡ rối đã tháo gỡ hết rối
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Detangled'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không còn rối; đã được gỡ rối hoặc tháo nút.

Definition (English Meaning)

No longer tangled; freed from tangles or knots.

Ví dụ Thực tế với 'Detangled'

  • "Her hair was finally detangled after hours of brushing."

    "Mái tóc của cô ấy cuối cùng cũng đã được gỡ rối sau hàng giờ chải."

  • "The rope was detangled with some effort."

    "Sợi dây thừng đã được gỡ rối với một chút nỗ lực."

  • "She detangled her daughter's hair every morning."

    "Cô ấy gỡ rối tóc cho con gái mỗi sáng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Detangled'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: detangle
  • Adjective: detangled
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

untangled(đã gỡ rối)
unknotted(đã tháo nút)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

brush(bàn chải)
comb(lược)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Detangled'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để mô tả tóc, dây, hoặc các vật thể dài khác đã được gỡ khỏi tình trạng rối. Nhấn mạnh vào kết quả của hành động 'detangle'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Detangled'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)