detangled
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Detangled'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không còn rối; đã được gỡ rối hoặc tháo nút.
Definition (English Meaning)
No longer tangled; freed from tangles or knots.
Ví dụ Thực tế với 'Detangled'
-
"Her hair was finally detangled after hours of brushing."
"Mái tóc của cô ấy cuối cùng cũng đã được gỡ rối sau hàng giờ chải."
-
"The rope was detangled with some effort."
"Sợi dây thừng đã được gỡ rối với một chút nỗ lực."
-
"She detangled her daughter's hair every morning."
"Cô ấy gỡ rối tóc cho con gái mỗi sáng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Detangled'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: detangle
- Adjective: detangled
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Detangled'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để mô tả tóc, dây, hoặc các vật thể dài khác đã được gỡ khỏi tình trạng rối. Nhấn mạnh vào kết quả của hành động 'detangle'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Detangled'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.