(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ knotted
B2

knotted

adjective

Nghĩa tiếng Việt

bị thắt nút rối gồ ghề phức tạp khó hiểu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Knotted'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị thắt nút hoặc có nhiều nút.

Definition (English Meaning)

Tied in a knot or knots.

Ví dụ Thực tế với 'Knotted'

  • "She had a knotted rope in her hand."

    "Cô ấy cầm một sợi dây thừng bị thắt nút trong tay."

  • "Her hair was knotted after the windy day."

    "Tóc cô ấy bị rối sau một ngày đầy gió."

  • "The knotted wood made it difficult to carve."

    "Gỗ sần sùi khiến việc chạm khắc trở nên khó khăn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Knotted'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: knot
  • Adjective: knotted
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

untangled(gỡ rối)
straight(thẳng)
simple(đơn giản)

Từ liên quan (Related Words)

rope(dây thừng)
string(dây)
tie(cà vạt/ buộc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Knotted'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả một sợi dây, tóc, hoặc bất kỳ vật liệu nào có thể được thắt nút. Nó cũng có thể mang nghĩa bóng là rối rắm, phức tạp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Knotted'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)