(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ untangled
B2

untangled

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đã gỡ rối đã được tháo gỡ đã giải quyết rõ ràng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Untangled'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã được gỡ rối hoặc tháo gỡ; rõ ràng và được giải quyết.

Definition (English Meaning)

Having been freed from tangles or knots; clear and resolved.

Ví dụ Thực tế với 'Untangled'

  • "The untangled wires made it easier to set up the sound system."

    "Những sợi dây đã được gỡ rối giúp việc thiết lập hệ thống âm thanh trở nên dễ dàng hơn."

  • "She carefully untangled the necklace."

    "Cô ấy cẩn thận gỡ rối chiếc vòng cổ."

  • "The mystery was finally untangled after years of investigation."

    "Bí ẩn cuối cùng đã được làm sáng tỏ sau nhiều năm điều tra."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Untangled'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Untangled'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'untangled' thường mô tả trạng thái của một vật đã được tháo gỡ khỏi tình trạng rối, phức tạp. Nó có thể dùng để mô tả cả nghĩa đen (ví dụ: dây, tóc) và nghĩa bóng (ví dụ: vấn đề, tình huống). Khác với 'tangled' (rối), 'untangled' nhấn mạnh quá trình và kết quả của việc làm cho cái gì đó trở nên dễ hiểu hoặc dễ quản lý hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Untangled'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had more time, I would untangle all the wires behind the TV.
Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ gỡ rối tất cả các dây điện phía sau TV.
Phủ định
If she weren't so patient, she wouldn't untangle that necklace.
Nếu cô ấy không kiên nhẫn, cô ấy sẽ không gỡ rối cái vòng cổ đó.
Nghi vấn
Would you feel relieved if you untangled your complicated feelings?
Bạn có cảm thấy nhẹ nhõm không nếu bạn gỡ rối được những cảm xúc phức tạp của mình?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has untangled the Christmas lights.
Cô ấy đã gỡ rối xong dây đèn Giáng Sinh.
Phủ định
I have not untangled the mystery of the missing socks.
Tôi vẫn chưa làm sáng tỏ được bí ẩn về những chiếc tất bị mất.
Nghi vấn
Has he untangled his feelings about the situation?
Anh ấy đã gỡ rối được những cảm xúc của mình về tình huống này chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)