(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tangled
B2

tangled

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

rối bời rối rắm mắc kẹt lộn xộn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tangled'

Giải nghĩa Tiếng Việt

bị rối, lộn xộn, mắc vào nhau

Definition (English Meaning)

twisted into an untidy mass; matted

Ví dụ Thực tế với 'Tangled'

  • "Her hair was a tangled mess after the windy hike."

    "Tóc cô ấy rối tung lên sau chuyến đi bộ đường dài trong gió."

  • "The garden hose was tangled in the bushes."

    "Ống tưới vườn bị rối vào bụi cây."

  • "Their relationship became tangled after the argument."

    "Mối quan hệ của họ trở nên rối rắm sau cuộc tranh cãi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tangled'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: tangle
  • Adjective: tangled
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

untangled(không rối, đã gỡ rối)
straight(thẳng)
simple(đơn giản)

Từ liên quan (Related Words)

knot(nút thắt)
web(mạng lưới)
mess(mớ hỗn độn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Tangled'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'tangled' thường dùng để mô tả những vật thể dài và linh hoạt như tóc, dây thừng, chỉ, hoặc dây điện bị rối vào nhau một cách lộn xộn và khó gỡ. Nó nhấn mạnh trạng thái khó khăn trong việc tách rời hoặc làm thẳng lại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tangled'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I need to untangle this mess.
Tôi cần gỡ rối mớ hỗn độn này.
Phủ định
It's important not to tangle the wires when you're installing the new system.
Điều quan trọng là không để dây điện bị rối khi bạn lắp đặt hệ thống mới.
Nghi vấn
Why did you decide to tangle yourself up in this situation?
Tại sao bạn lại quyết định tự mình vướng vào tình huống này?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The kitten tangled the yarn.
Chú mèo con đã làm rối cuộn len.
Phủ định
The branches didn't tangle in the wind.
Những cành cây không bị rối vào nhau trong gió.
Nghi vấn
Did you tangle your necklace?
Bạn có làm rối dây chuyền của bạn không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Having been lost in the woods, tangled in vines, and utterly disoriented, the hikers finally found their way back to the trail.
Bị lạc trong rừng, vướng vào dây leo và hoàn toàn mất phương hướng, những người đi bộ đường dài cuối cùng đã tìm được đường trở lại lối mòn.
Phủ định
The yarn wasn't tangled, knotted, or frayed, so she could start knitting immediately.
Sợi len không bị rối, thắt nút hay sờn, vì vậy cô ấy có thể bắt đầu đan ngay lập tức.
Nghi vấn
Sarah, were the Christmas lights all tangled, making it impossible to decorate the tree?
Sarah, đèn Giáng sinh có bị rối tung, khiến việc trang trí cây thông không thể thực hiện được không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The fishing net was tangled by the strong currents.
Lưới đánh cá bị rối bởi dòng chảy mạnh.
Phủ định
The Christmas lights were not tangled, thanks to careful storage.
Dây đèn Giáng Sinh không bị rối nhờ được cất giữ cẩn thận.
Nghi vấn
Will the yarn be tangled if it is not wound properly?
Sợi len có bị rối không nếu nó không được cuộn đúng cách?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her hair was as tangled as a bird's nest.
Tóc của cô ấy rối như một tổ chim.
Phủ định
The yarn wasn't more tangled than I expected.
Sợi len không rối hơn tôi nghĩ.
Nghi vấn
Is this knot the most tangled of all?
Có phải nút thắt này là rối nhất trong tất cả không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)