detectably
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Detectably'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách có thể nhận thấy hoặc phát hiện được.
Definition (English Meaning)
In a way that can be noticed or discovered.
Ví dụ Thực tế với 'Detectably'
-
"The change in temperature was detectably different."
"Sự thay đổi nhiệt độ đã khác biệt một cách có thể nhận thấy."
-
"The flaw in the design was detectably obvious."
"Lỗi trong thiết kế đã quá rõ ràng để có thể phát hiện ra."
-
"The difference in taste between the two brands was detectably subtle."
"Sự khác biệt trong hương vị giữa hai nhãn hiệu là rất tinh tế nhưng có thể nhận thấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Detectably'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: detectably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Detectably'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'detectably' thường được sử dụng để chỉ một mức độ mà một cái gì đó có thể được phát hiện, thường là bằng các giác quan hoặc công cụ đo lường. Nó ngụ ý rằng sự hiện diện hoặc sự thay đổi là đủ lớn để không dễ dàng bị bỏ qua.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Detectably'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The subtle change was detectably different under close inspection.
|
Sự thay đổi nhỏ có thể nhận thấy rõ sự khác biệt khi kiểm tra kỹ. |
| Phủ định |
The difference wasn't detectably obvious to the untrained eye.
|
Sự khác biệt không thể nhận thấy rõ ràng đối với người không có kinh nghiệm. |
| Nghi vấn |
Was the error detectably present in the final product?
|
Lỗi có thể nhận thấy được trong sản phẩm cuối cùng không? |