undetectably
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Undetectably'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách không thể bị phát hiện; một cách mà không thể nhận thấy hoặc khám phá ra.
Definition (English Meaning)
In a manner that cannot be detected; in a way that is impossible to notice or discover.
Ví dụ Thực tế với 'Undetectably'
-
"The poison worked undetectably, leaving no trace."
"Chất độc hoạt động một cách không thể phát hiện được, không để lại dấu vết."
-
"The modifications were implemented undetectably."
"Các sửa đổi đã được thực hiện một cách không thể phát hiện được."
-
"The funds were transferred undetectably through a series of shell companies."
"Các quỹ đã được chuyển một cách không thể phát hiện được thông qua một loạt các công ty vỏ bọc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Undetectably'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: undetectably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Undetectably'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'undetectably' thường được sử dụng để mô tả những hành động, thay đổi, hoặc sự tồn tại mà rất khó, gần như không thể phát hiện được. Nó nhấn mạnh sự tinh vi và kín đáo. So với các từ đồng nghĩa như 'imperceptibly' (một cách khó nhận thấy), 'invisibly' (một cách vô hình), 'undetectably' đặc biệt tập trung vào khả năng phát hiện thông qua các giác quan hoặc công cụ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'by', 'undetectably' thường mô tả phương tiện hoặc phương pháp mà một cái gì đó không thể bị phát hiện. Ví dụ: 'The change happened undetectably by the instruments.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Undetectably'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.