(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ undetectably
C1

undetectably

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách không thể phát hiện một cách kín đáo một cách khó nhận thấy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Undetectably'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách không thể bị phát hiện; một cách mà không thể nhận thấy hoặc khám phá ra.

Definition (English Meaning)

In a manner that cannot be detected; in a way that is impossible to notice or discover.

Ví dụ Thực tế với 'Undetectably'

  • "The poison worked undetectably, leaving no trace."

    "Chất độc hoạt động một cách không thể phát hiện được, không để lại dấu vết."

  • "The modifications were implemented undetectably."

    "Các sửa đổi đã được thực hiện một cách không thể phát hiện được."

  • "The funds were transferred undetectably through a series of shell companies."

    "Các quỹ đã được chuyển một cách không thể phát hiện được thông qua một loạt các công ty vỏ bọc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Undetectably'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: undetectably
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

detectably(một cách có thể phát hiện được)
visibly(một cách hữu hình)
obviously(một cách rõ ràng)

Từ liên quan (Related Words)

stealth(sự lén lút)
subtlety(sự tinh tế)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Undetectably'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'undetectably' thường được sử dụng để mô tả những hành động, thay đổi, hoặc sự tồn tại mà rất khó, gần như không thể phát hiện được. Nó nhấn mạnh sự tinh vi và kín đáo. So với các từ đồng nghĩa như 'imperceptibly' (một cách khó nhận thấy), 'invisibly' (một cách vô hình), 'undetectably' đặc biệt tập trung vào khả năng phát hiện thông qua các giác quan hoặc công cụ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by

Khi sử dụng giới từ 'by', 'undetectably' thường mô tả phương tiện hoặc phương pháp mà một cái gì đó không thể bị phát hiện. Ví dụ: 'The change happened undetectably by the instruments.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Undetectably'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)