detested
Động từ (quá khứ phân từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Detested'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị ghét cay ghét đắng; vô cùng căm ghét.
Definition (English Meaning)
Strongly disliked; hated.
Ví dụ Thực tế với 'Detested'
-
"The new policy was detested by the majority of employees."
"Chính sách mới bị phần lớn nhân viên căm ghét."
-
"The food was so bad it was detested by everyone."
"Đồ ăn tệ đến mức mọi người đều ghét nó."
-
"He was detested for his cruel actions."
"Anh ta bị căm ghét vì những hành động tàn nhẫn của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Detested'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: detest
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Detested'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Là dạng quá khứ phân từ của động từ 'detest'. Thường được sử dụng như một tính từ để mô tả điều gì đó hoặc ai đó bị ghét rất nhiều. 'Detest' biểu thị mức độ căm ghét mạnh mẽ hơn 'dislike' hay 'hate'. Nó ám chỉ một sự ghê tởm sâu sắc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Detested'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she detests the new policy, she will likely resign.
|
Nếu cô ấy ghét chính sách mới, cô ấy có thể sẽ từ chức. |
| Phủ định |
If he doesn't detest spicy food, he will enjoy this dish.
|
Nếu anh ấy không ghét đồ ăn cay, anh ấy sẽ thích món này. |
| Nghi vấn |
Will they detest the outcome if the negotiations fail?
|
Liệu họ có ghét kết quả nếu các cuộc đàm phán thất bại không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had known how much he detested her cooking, she would have taken cooking lessons.
|
Nếu cô ấy biết anh ấy ghét món ăn của cô ấy đến mức nào, cô ấy đã đi học nấu ăn rồi. |
| Phủ định |
If they had not detested the noise, they wouldn't have moved to the countryside.
|
Nếu họ không ghét tiếng ồn, họ đã không chuyển đến vùng nông thôn. |
| Nghi vấn |
Would he have been happier if he had not detested his job so much?
|
Liệu anh ấy có hạnh phúc hơn không nếu anh ấy không ghét công việc của mình đến vậy? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been detesting his arrogance before she finally snapped.
|
Cô ấy đã ghét sự kiêu ngạo của anh ta trước khi cô ấy cuối cùng bùng nổ. |
| Phủ định |
They hadn't been detesting the new policy until they felt its direct impact.
|
Họ đã không ghét chính sách mới cho đến khi họ cảm thấy tác động trực tiếp của nó. |
| Nghi vấn |
Had he been detesting the food so much that he refused to eat it?
|
Có phải anh ta đã ghét món ăn đến mức từ chối ăn nó không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has always detested broccoli.
|
Cô ấy luôn luôn ghét bông cải xanh. |
| Phủ định |
They have not detested the new policy.
|
Họ đã không ghét chính sách mới. |
| Nghi vấn |
Has he detested doing chores?
|
Anh ấy có ghét làm việc nhà không? |