(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ detested
C1

detested

Động từ (quá khứ phân từ)

Nghĩa tiếng Việt

bị căm ghét bị ghét cay ghét đắng bị ghê tởm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Detested'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị ghét cay ghét đắng; vô cùng căm ghét.

Definition (English Meaning)

Strongly disliked; hated.

Ví dụ Thực tế với 'Detested'

  • "The new policy was detested by the majority of employees."

    "Chính sách mới bị phần lớn nhân viên căm ghét."

  • "The food was so bad it was detested by everyone."

    "Đồ ăn tệ đến mức mọi người đều ghét nó."

  • "He was detested for his cruel actions."

    "Anh ta bị căm ghét vì những hành động tàn nhẫn của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Detested'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

loved(yêu thích)
adored(yêu mến, ngưỡng mộ)
liked(thích)

Từ liên quan (Related Words)

hatred(sự căm ghét)
disgust(sự ghê tởm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Detested'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Là dạng quá khứ phân từ của động từ 'detest'. Thường được sử dụng như một tính từ để mô tả điều gì đó hoặc ai đó bị ghét rất nhiều. 'Detest' biểu thị mức độ căm ghét mạnh mẽ hơn 'dislike' hay 'hate'. Nó ám chỉ một sự ghê tởm sâu sắc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Detested'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she detests the new policy, she will likely resign.
Nếu cô ấy ghét chính sách mới, cô ấy có thể sẽ từ chức.
Phủ định
If he doesn't detest spicy food, he will enjoy this dish.
Nếu anh ấy không ghét đồ ăn cay, anh ấy sẽ thích món này.
Nghi vấn
Will they detest the outcome if the negotiations fail?
Liệu họ có ghét kết quả nếu các cuộc đàm phán thất bại không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had known how much he detested her cooking, she would have taken cooking lessons.
Nếu cô ấy biết anh ấy ghét món ăn của cô ấy đến mức nào, cô ấy đã đi học nấu ăn rồi.
Phủ định
If they had not detested the noise, they wouldn't have moved to the countryside.
Nếu họ không ghét tiếng ồn, họ đã không chuyển đến vùng nông thôn.
Nghi vấn
Would he have been happier if he had not detested his job so much?
Liệu anh ấy có hạnh phúc hơn không nếu anh ấy không ghét công việc của mình đến vậy?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been detesting his arrogance before she finally snapped.
Cô ấy đã ghét sự kiêu ngạo của anh ta trước khi cô ấy cuối cùng bùng nổ.
Phủ định
They hadn't been detesting the new policy until they felt its direct impact.
Họ đã không ghét chính sách mới cho đến khi họ cảm thấy tác động trực tiếp của nó.
Nghi vấn
Had he been detesting the food so much that he refused to eat it?
Có phải anh ta đã ghét món ăn đến mức từ chối ăn nó không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has always detested broccoli.
Cô ấy luôn luôn ghét bông cải xanh.
Phủ định
They have not detested the new policy.
Họ đã không ghét chính sách mới.
Nghi vấn
Has he detested doing chores?
Anh ấy có ghét làm việc nhà không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)