(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ loathed
C1

loathed

Động từ (quá khứ phân từ)

Nghĩa tiếng Việt

bị ghét cay ghét đắng bị căm thù bị ghê tởm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Loathed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị ghét cay ghét đắng, bị căm thù.

Definition (English Meaning)

Intensely disliked or hated.

Ví dụ Thực tế với 'Loathed'

  • "He was loathed by his colleagues."

    "Anh ta bị các đồng nghiệp ghét cay ghét đắng."

  • "The idea was loathed by almost everyone."

    "Ý tưởng đó bị hầu hết mọi người ghét bỏ."

  • "She loathed the feeling of being trapped."

    "Cô ấy ghét cay ghét đắng cảm giác bị mắc kẹt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Loathed'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

loved(yêu thích)
adored(ngưỡng mộ, yêu mến)

Từ liên quan (Related Words)

disgust(sự ghê tởm)
hatred(sự căm ghét)

Lĩnh vực (Subject Area)

Cảm xúc Quan hệ xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Loathed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Loathed" là dạng quá khứ phân từ của động từ "loathe", diễn tả một cảm xúc ghét bỏ, căm thù rất mạnh mẽ và sâu sắc. Mức độ của "loathe" mạnh hơn nhiều so với "dislike" hay "hate". Nó thường được dùng để diễn tả sự ghê tởm, kinh tởm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Loathed'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)