despised
Động từ (quá khứ phân từ/tính từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Despised'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị khinh miệt, bị ghét cay ghét đắng; bị coi thường.
Definition (English Meaning)
Intensely disliked or hated.
Ví dụ Thực tế với 'Despised'
-
"He was a despised figure in the community because of his actions."
"Ông ta là một nhân vật bị khinh miệt trong cộng đồng vì những hành động của mình."
-
"The dictator was despised by his people."
"Nhà độc tài bị người dân của mình khinh miệt."
-
"His policies were widely despised."
"Các chính sách của ông ta bị khinh miệt rộng rãi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Despised'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: despise
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Despised'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Despised" là dạng quá khứ phân từ của động từ "despise". Nó mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với "disliked" hay "hated" thông thường. Thường được sử dụng để diễn tả sự khinh bỉ sâu sắc, thái độ căm ghét và coi thường người hoặc vật nào đó. Sự khinh miệt này thường xuất phát từ cảm giác ghê tởm, không chấp nhận được về mặt đạo đức hoặc thẩm mỹ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Despised'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She couldn't avoid despising his arrogance.
|
Cô ấy không thể tránh khỏi việc khinh thường sự kiêu ngạo của anh ta. |
| Phủ định |
I am not used to despising anyone, but he makes it difficult.
|
Tôi không quen khinh thường ai cả, nhưng anh ta khiến điều đó trở nên khó khăn. |
| Nghi vấn |
Is despising others always a sign of insecurity?
|
Việc khinh thường người khác có phải luôn là dấu hiệu của sự bất an không? |