(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disarm
C1

disarm

Verb

Nghĩa tiếng Việt

tước vũ khí gỡ ngòi nổ làm mất khả năng gây hại thuyết phục
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disarm'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tước vũ khí; lấy đi phương tiện tấn công hoặc phòng thủ.

Definition (English Meaning)

To deprive of weapons; to take away the means of attack or defense.

Ví dụ Thực tế với 'Disarm'

  • "The police managed to disarm the suspect."

    "Cảnh sát đã xoay sở để tước vũ khí của nghi phạm."

  • "The treaty aims to disarm all nations of nuclear weapons."

    "Hiệp ước này nhằm mục đích giải trừ vũ khí hạt nhân của tất cả các quốc gia."

  • "He disarmed her with a charming smile."

    "Anh ấy đã chinh phục cô ấy bằng một nụ cười quyến rũ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disarm'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: disarm
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

arm(trang bị vũ khí)
activate(kích hoạt)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Quân sự Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Disarm'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này mang nghĩa loại bỏ khả năng gây hại của một người, một quốc gia, hoặc một thiết bị. Trong ngữ cảnh quân sự và chính trị, nó thường liên quan đến việc giảm số lượng vũ khí. Trong ngữ cảnh tâm lý, nó có nghĩa là làm mất đi sự thù địch hoặc nghi ngờ của ai đó, khiến họ trở nên thân thiện hơn. Nó khác với 'unarm', mặc dù có nghĩa tương tự, 'disarm' thường mang hàm ý tước bỏ vũ khí một cách có hệ thống hoặc triệt để hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with

‘Disarm of’ thường được sử dụng khi nói về việc tước bỏ ai đó vũ khí hoặc một khả năng cụ thể. Ví dụ: 'He was disarmed of his gun.' ‘Disarm with’ ít phổ biến hơn, nhưng có thể được sử dụng để diễn tả việc sử dụng một phương tiện (ví dụ: sự quyến rũ, sự hài hước) để làm cho ai đó bớt thù địch. Ví dụ: 'She disarmed him with her smile.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disarm'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The police disarmed the suspect.
Cảnh sát đã tước vũ khí của nghi phạm.
Phủ định
The negotiator did not disarm the tense situation with jokes.
Người đàm phán đã không xoa dịu tình hình căng thẳng bằng những câu đùa.
Nghi vấn
Did the treaty disarm the two nations?
Hiệp ước có giải giáp hai quốc gia không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The negotiator skillfully disarmed the tense situation with humor.
Người đàm phán khéo léo xoa dịu tình hình căng thẳng bằng sự hài hước.
Phủ định
Only after years of training did the spy disarm the bomb.
Chỉ sau nhiều năm huấn luyện, điệp viên mới có thể gỡ bom.
Nghi vấn
Should the suspect disarm himself, will he be released?
Nếu nghi phạm tự nguyện tước vũ khí, anh ta có được thả không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The negotiator was disarming the suspect with his calm voice.
Nhà đàm phán đang tước vũ khí của nghi phạm bằng giọng nói điềm tĩnh của mình.
Phủ định
They were not disarming the bomb; they were trying to redirect it.
Họ không tháo gỡ quả bom; họ đang cố gắng chuyển hướng nó.
Nghi vấn
Were they disarming the security system when the alarm went off?
Có phải họ đang vô hiệu hóa hệ thống an ninh thì chuông báo động vang lên không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government has been disarming rebel groups in the region to promote peace.
Chính phủ đã và đang giải giáp các nhóm nổi dậy trong khu vực để thúc đẩy hòa bình.
Phủ định
The negotiator hasn't been disarming his arguments; he's still using persuasive language.
Người đàm phán đã không ngừng làm suy yếu các luận điểm của mình; anh ấy vẫn đang sử dụng ngôn ngữ thuyết phục.
Nghi vấn
Has the police force been disarming the bomb for the past hour?
Lực lượng cảnh sát đã và đang gỡ bom trong một giờ qua phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)