detour
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Detour'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một con đường hoặc tuyến đường được sử dụng khi con đường thông thường bị đóng.
Definition (English Meaning)
A road or route used when the usual one is closed.
Ví dụ Thực tế với 'Detour'
-
"We had to take a detour because of the road work."
"Chúng tôi phải đi đường vòng vì công trình đường xá."
-
"The map showed a detour due to a bridge collapse."
"Bản đồ chỉ ra một đường vòng do một cây cầu bị sập."
-
"We detoured off the highway to see the scenic route."
"Chúng tôi đi đường vòng khỏi đường cao tốc để ngắm cảnh đẹp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Detour'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: detour
- Verb: detour
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Detour'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Detour thường được sử dụng khi có sự cố bất ngờ (tai nạn, công trình) làm cho con đường chính không thể đi lại được. Nó nhấn mạnh tính chất tạm thời của việc thay đổi tuyến đường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **detour around something:** đi đường vòng tránh cái gì đó (ví dụ: detour around a construction site). * **detour through something:** đi đường vòng qua cái gì đó (ví dụ: detour through a small town).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Detour'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the detour added an hour to our trip!
|
Ồ, đường vòng làm tăng thêm một giờ cho chuyến đi của chúng ta! |
| Phủ định |
Gosh, we didn't detour and now we're stuck in traffic!
|
Trời ơi, chúng ta không đi đường vòng và bây giờ chúng ta bị kẹt xe! |
| Nghi vấn |
Hey, should we detour to avoid the construction?
|
Này, chúng ta có nên đi đường vòng để tránh công trình không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
We might detour around the flooded area.
|
Chúng ta có thể đi đường vòng quanh khu vực bị ngập lụt. |
| Phủ định |
You should not detour through that neighborhood at night.
|
Bạn không nên đi đường vòng qua khu phố đó vào ban đêm. |
| Nghi vấn |
Could we detour to see the famous landmark?
|
Chúng ta có thể đi đường vòng để xem địa danh nổi tiếng không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we had known about the accident, we would detour through the back roads now.
|
Nếu chúng ta biết về vụ tai nạn, chúng ta sẽ đi đường vòng qua những con đường phía sau bây giờ. |
| Phủ định |
If she weren't so stubborn, she might have detoured when the sign warned of flooding.
|
Nếu cô ấy không quá bướng bỉnh, cô ấy có lẽ đã đi đường vòng khi biển báo cảnh báo lũ lụt. |
| Nghi vấn |
If they had checked the traffic report, would they detour now to avoid the construction?
|
Nếu họ đã kiểm tra báo cáo giao thông, liệu họ có đi đường vòng bây giờ để tránh công trình không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Detour around the flooded area to reach the city center.
|
Đi đường vòng quanh khu vực ngập lụt để đến trung tâm thành phố. |
| Phủ định |
Don't detour through the forest; it's dangerous at night.
|
Đừng đi đường vòng qua khu rừng; rất nguy hiểm vào ban đêm. |
| Nghi vấn |
Please detour if the road is blocked ahead.
|
Vui lòng đi đường vòng nếu đường phía trước bị chặn. |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The road construction will detour traffic through the residential area.
|
Việc xây dựng đường sẽ chuyển hướng giao thông qua khu dân cư. |
| Phủ định |
Heavy traffic did not detour around the accident, causing further delays.
|
Giao thông đông đúc không chuyển hướng quanh vụ tai nạn, gây ra chậm trễ hơn nữa. |
| Nghi vấn |
Will the GPS detour us if there's an obstruction on the highway?
|
GPS có chuyển hướng chúng ta nếu có vật cản trên đường cao tốc không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the bridge is rebuilt, the traffic will have detoured through the old town for six months.
|
Khi cầu được xây dựng lại xong, giao thông sẽ đã đi đường vòng qua khu phố cổ trong sáu tháng. |
| Phủ định |
They won't have detoured the traffic through residential streets, if they had found a better alternative route.
|
Họ sẽ không đi đường vòng giao thông qua các khu dân cư, nếu họ đã tìm thấy một tuyến đường thay thế tốt hơn. |
| Nghi vấn |
Will the GPS have detoured us unnecessarily by the time we reach our destination?
|
Liệu GPS có dẫn chúng ta đi đường vòng không cần thiết vào thời điểm chúng ta đến đích không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The road usually detours around the construction site.
|
Con đường thường đi vòng tránh công trường. |
| Phủ định |
The bus doesn't detour from its usual route.
|
Xe buýt không đi đường vòng khỏi lộ trình thông thường của nó. |
| Nghi vấn |
Does this map show a detour?
|
Bản đồ này có hiển thị đường vòng không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the road construction hadn't detoured us through that awful neighborhood.
|
Tôi ước việc xây dựng đường không chuyển hướng chúng ta qua khu phố tồi tệ đó. |
| Phủ định |
If only the signs hadn't been so confusing; we wouldn't have needed to detour.
|
Giá mà các biển báo không quá khó hiểu; chúng ta đã không cần phải đi đường vòng. |
| Nghi vấn |
If only they could have planned the marathon better; would we still have to detour around the city center?
|
Giá mà họ có thể lên kế hoạch cho cuộc chạy marathon tốt hơn; liệu chúng ta có còn phải đi đường vòng quanh trung tâm thành phố không? |