bypass
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bypass'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đi vòng qua, bỏ qua, né tránh (một vật cản hoặc địa điểm).
Definition (English Meaning)
To avoid or go around (an obstacle or place).
Ví dụ Thực tế với 'Bypass'
-
"The new highway bypasses the city center."
"Đường cao tốc mới đi vòng qua trung tâm thành phố."
-
"The software allows you to bypass the password screen."
"Phần mềm cho phép bạn bỏ qua màn hình mật khẩu."
-
"The doctor recommended a coronary bypass."
"Bác sĩ khuyên nên phẫu thuật bắc cầu mạch vành."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bypass'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bypass
- Verb: bypass
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bypass'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'bypass' thường được sử dụng để chỉ hành động tránh một vật cản vật lý, một quy trình, một quy định, hoặc một người nào đó để đạt được mục tiêu nhanh hơn hoặc dễ dàng hơn. So với 'avoid', 'bypass' có thể mang ý nghĩa chủ động và có tính chiến lược hơn. Ví dụ, 'avoid' đơn giản là không tiếp xúc, trong khi 'bypass' có thể là một hành động có tính toán để đạt mục đích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
bypass around: đi vòng quanh một khu vực hoặc vật cản.
bypass of: bỏ qua một quy trình hoặc hệ thống.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bypass'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company decided to bypass the usual channels to get the product to market faster.
|
Công ty quyết định bỏ qua các kênh thông thường để đưa sản phẩm ra thị trường nhanh hơn. |
| Phủ định |
It's important not to bypass safety regulations, no matter how urgent the project is.
|
Điều quan trọng là không được bỏ qua các quy định an toàn, dù dự án có khẩn cấp đến đâu. |
| Nghi vấn |
Why did they choose to bypass the standard procedure?
|
Tại sao họ lại chọn bỏ qua quy trình tiêu chuẩn? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the accident, the town decided to build a bypass, ensuring traffic flowed smoothly, and improving safety for pedestrians.
|
Sau vụ tai nạn, thị trấn quyết định xây dựng một đường vòng, đảm bảo giao thông diễn ra suôn sẻ, và cải thiện sự an toàn cho người đi bộ. |
| Phủ định |
They tried to bypass the security system, but, as expected, it was too sophisticated to breach.
|
Họ đã cố gắng vượt qua hệ thống an ninh, nhưng, như dự đoán, nó quá tinh vi để xâm nhập. |
| Nghi vấn |
Knowing the traffic is heavy, can we bypass the city center, or should we brave the congestion?
|
Biết rằng giao thông rất đông, chúng ta có thể đi đường vòng tránh trung tâm thành phố không, hay chúng ta nên đối mặt với sự tắc nghẽn? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The construction company has been bypassing environmental regulations to speed up the project.
|
Công ty xây dựng đã và đang bỏ qua các quy định về môi trường để đẩy nhanh tiến độ dự án. |
| Phủ định |
The government hasn't been bypassing due process in these negotiations.
|
Chính phủ đã không bỏ qua quy trình tố tụng trong các cuộc đàm phán này. |
| Nghi vấn |
Has the software been bypassing the security firewall?
|
Phần mềm có đang bỏ qua tường lửa bảo mật không? |