(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ detoxification
C1

detoxification

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự giải độc quá trình giải độc thải độc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Detoxification'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình loại bỏ các chất độc hại khỏi cơ thể hoặc giải phóng ai đó khỏi sự phụ thuộc vào một chất gây nghiện.

Definition (English Meaning)

The process of removing toxic substances from the body or of freeing someone from dependence on an addictive substance.

Ví dụ Thực tế với 'Detoxification'

  • "The detoxification process can be challenging, requiring medical supervision."

    "Quá trình giải độc có thể đầy thách thức, đòi hỏi sự giám sát y tế."

  • "The clinic specializes in detoxification programs for drug addicts."

    "Phòng khám chuyên về các chương trình giải độc cho người nghiện ma túy."

  • "She is undergoing detoxification to cleanse her body of harmful substances."

    "Cô ấy đang trải qua quá trình giải độc để làm sạch cơ thể khỏi các chất có hại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Detoxification'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: detoxification
  • Verb: detoxify
  • Adjective: detoxified
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

detox(giải độc)
purification(thanh lọc)
cleansing(làm sạch)

Trái nghĩa (Antonyms)

contamination(sự ô nhiễm)
poisoning(sự nhiễm độc)

Từ liên quan (Related Words)

toxin(độc tố)
liver(gan)
kidney(thận)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Sức khỏe

Ghi chú Cách dùng 'Detoxification'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Detoxification thường được sử dụng trong bối cảnh y học liên quan đến việc điều trị ngộ độc hoặc cai nghiện. Trong lĩnh vực sức khỏe và lối sống, nó có thể đề cập đến các chế độ ăn kiêng hoặc phương pháp được cho là giúp loại bỏ độc tố khỏi cơ thể, mặc dù tính hiệu quả của những phương pháp này thường gây tranh cãi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from

detoxification *of* (chất gì): chỉ quá trình loại bỏ chất độc cụ thể. Ví dụ: detoxification of alcohol.
detoxification *from* (tình trạng gì): chỉ quá trình giải thoát khỏi tình trạng nghiện hoặc ngộ độc. Ví dụ: detoxification from drug addiction.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Detoxification'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
You should detoxify your body regularly.
Bạn nên giải độc cơ thể thường xuyên.
Phủ định
You cannot detoxify your body with just one juice cleanse.
Bạn không thể giải độc cơ thể chỉ bằng một lần thanh lọc bằng nước ép.
Nghi vấn
Could detoxification help improve my energy levels?
Liệu giải độc có thể giúp cải thiện mức năng lượng của tôi không?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Detoxification is essential for maintaining good health.
Giải độc là điều cần thiết để duy trì sức khỏe tốt.
Phủ định
Lack of detoxification can lead to various health problems.
Thiếu giải độc có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe.
Nghi vấn
Is detoxification necessary for everyone?
Giải độc có cần thiết cho tất cả mọi người không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was detoxifying her body with a juice cleanse all weekend.
Cô ấy đã thải độc cơ thể bằng chế độ ăn nước ép thanh lọc cả cuối tuần.
Phủ định
They were not detoxifying the water supply effectively enough to prevent the outbreak.
Họ đã không khử độc nguồn cung cấp nước đủ hiệu quả để ngăn chặn sự bùng phát.
Nghi vấn
Were you detoxifying your house of all the chemicals before the baby arrived?
Bạn đã khử độc tất cả các hóa chất trong nhà trước khi em bé đến phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)