(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ software engineer
B2

software engineer

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kỹ sư phần mềm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Software engineer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người áp dụng các nguyên tắc kỹ thuật phần mềm vào việc thiết kế, phát triển, bảo trì, kiểm thử và đánh giá phần mềm máy tính.

Definition (English Meaning)

A person who applies the principles of software engineering to the design, development, maintenance, testing, and evaluation of computer software.

Ví dụ Thực tế với 'Software engineer'

  • "She works as a software engineer at a tech company."

    "Cô ấy làm việc với vai trò kỹ sư phần mềm tại một công ty công nghệ."

  • "The software engineer debugged the code and fixed the bug."

    "Kỹ sư phần mềm gỡ lỗi mã và sửa lỗi."

  • "The company is hiring software engineers with experience in cloud computing."

    "Công ty đang tuyển dụng các kỹ sư phần mềm có kinh nghiệm về điện toán đám mây."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Software engineer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: software engineer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Software engineer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Kỹ sư phần mềm là một chuyên gia có trình độ chuyên môn cao, khác với lập trình viên ở phạm vi công việc và kiến thức chuyên môn. Kỹ sư phần mềm thường tham gia vào toàn bộ quy trình phát triển phần mềm, từ khâu thiết kế đến triển khai và bảo trì, trong khi lập trình viên thường tập trung vào việc viết mã dựa trên thiết kế đã có.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as for

Sử dụng "as" để chỉ vai trò hoặc chức danh (e.g., He worked as a software engineer). Sử dụng "for" để chỉ công ty hoặc tổ chức làm việc (e.g., She is a software engineer for Google).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Software engineer'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)