development assistance
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Development assistance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Viện trợ phát triển, hỗ trợ phát triển: Sự giúp đỡ được cung cấp bởi các quốc gia phát triển cho các quốc gia đang phát triển để giúp họ cải thiện nền kinh tế và mức sống.
Definition (English Meaning)
Aid given by developed countries to developing countries to help them improve their economies and living standards.
Ví dụ Thực tế với 'Development assistance'
-
"The government pledged to increase development assistance to sub-Saharan Africa."
"Chính phủ cam kết tăng cường viện trợ phát triển cho khu vực châu Phi cận Sahara."
-
"Development assistance programs often focus on improving education and healthcare."
"Các chương trình hỗ trợ phát triển thường tập trung vào việc cải thiện giáo dục và chăm sóc sức khỏe."
-
"Effective development assistance requires careful planning and coordination."
"Hỗ trợ phát triển hiệu quả đòi hỏi sự lập kế hoạch và phối hợp cẩn thận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Development assistance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: development, assistance
- Adjective: developmental
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Development assistance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quốc tế, liên quan đến các chính sách và chương trình hỗ trợ của chính phủ hoặc các tổ chức phi chính phủ. Nó nhấn mạnh mục tiêu cải thiện điều kiện sống và thúc đẩy sự phát triển bền vững ở các nước nghèo hơn. Khác với 'humanitarian aid', 'development assistance' có mục tiêu dài hạn hơn và tập trung vào việc xây dựng năng lực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Development assistance for [mục đích/lĩnh vực]': Hỗ trợ phát triển cho một mục đích hoặc lĩnh vực cụ thể (ví dụ: education, healthcare). 'Development assistance to [quốc gia/khu vực]': Hỗ trợ phát triển cho một quốc gia hoặc khu vực cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Development assistance'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.