(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ development-induced displacement
C1

development-induced displacement

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

di dời do phát triển tái định cư do phát triển di dời cưỡng bức do phát triển
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Development-induced displacement'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự di cư và tái định cư bắt buộc của người dân do các dự án phát triển như đập, đường xá, hầm mỏ và tái thiết đô thị.

Definition (English Meaning)

The forced migration and resettlement of people as a result of development projects such as dams, roads, mines, and urban renewal.

Ví dụ Thực tế với 'Development-induced displacement'

  • "Development-induced displacement often leads to social and economic hardship for affected communities."

    "Việc di dời do phát triển thường dẫn đến những khó khăn về kinh tế và xã hội cho các cộng đồng bị ảnh hưởng."

  • "The construction of the dam caused widespread development-induced displacement."

    "Việc xây dựng đập đã gây ra tình trạng di dời do phát triển lan rộng."

  • "Researchers are studying the long-term effects of development-induced displacement on indigenous populations."

    "Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu những ảnh hưởng lâu dài của việc di dời do phát triển đối với các cộng đồng bản địa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Development-induced displacement'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: development-induced displacement (danh từ)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

voluntary migration(di cư tự nguyện)

Từ liên quan (Related Words)

development project(dự án phát triển)
resettlement(tái định cư)
social impact(tác động xã hội)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghiên cứu Phát triển Xã hội học Kinh tế học

Ghi chú Cách dùng 'Development-induced displacement'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh các dự án phát triển lớn do chính phủ hoặc các công ty tư nhân thực hiện. Nó nhấn mạnh rằng việc di dời không phải là tự nguyện mà là kết quả trực tiếp của các hoạt động phát triển. Nó mang sắc thái tiêu cực, chỉ ra những tác động xã hội và kinh tế bất lợi đối với những người bị ảnh hưởng. Khác với 'displacement' đơn thuần, cụm từ này chỉ rõ nguyên nhân gây ra sự di dời.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as a result of due to caused by

'as a result of', 'due to', 'caused by' được dùng để chỉ rõ mối quan hệ nhân quả giữa các dự án phát triển và việc di dời dân cư. Ví dụ: Displacement as a result of dam construction.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Development-induced displacement'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)