(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ resettlement
C1

resettlement

noun

Nghĩa tiếng Việt

tái định cư sự tái định cư
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Resettlement'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc quá trình tái định cư hoặc được tái định cư.

Definition (English Meaning)

The action or process of settling or being settled again.

Ví dụ Thực tế với 'Resettlement'

  • "The resettlement of refugees is a complex and challenging process."

    "Việc tái định cư người tị nạn là một quá trình phức tạp và đầy thách thức."

  • "The government is implementing a resettlement program for displaced farmers."

    "Chính phủ đang thực hiện một chương trình tái định cư cho nông dân bị mất đất."

  • "Successful resettlement requires adequate resources and community support."

    "Tái định cư thành công đòi hỏi nguồn lực đầy đủ và sự hỗ trợ của cộng đồng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Resettlement'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: resettlement
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

refugee(người tị nạn)
migration(sự di cư)
asylum(tị nạn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Chính trị học Địa lý nhân văn

Ghi chú Cách dùng 'Resettlement'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'resettlement' thường được sử dụng trong bối cảnh di cư bắt buộc hoặc tự nguyện, tị nạn, hoặc tái định cư sau thiên tai. Nó mang ý nghĩa một sự khởi đầu mới tại một địa điểm khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

‘Resettlement of’: chỉ quá trình tái định cư của một nhóm người cụ thể. ‘Resettlement to’: chỉ địa điểm mà mọi người được tái định cư đến.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Resettlement'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)