forced displacement
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Forced displacement'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự di dời bắt buộc, cưỡng bức một người hoặc một nhóm người khỏi nhà hoặc khu vực của họ một cách trái với ý muốn.
Definition (English Meaning)
The involuntary or coerced movement of a person or people away from their home or region.
Ví dụ Thực tế với 'Forced displacement'
-
"The war resulted in the forced displacement of millions of people."
"Chiến tranh đã dẫn đến sự di dời bắt buộc của hàng triệu người."
-
"Climate change is expected to cause increased forced displacement in vulnerable regions."
"Biến đổi khí hậu dự kiến sẽ gây ra sự gia tăng di dời bắt buộc ở các khu vực dễ bị tổn thương."
-
"Forced displacement can have severe psychological effects on affected individuals."
"Sự di dời bắt buộc có thể gây ra những ảnh hưởng tâm lý nghiêm trọng đối với các cá nhân bị ảnh hưởng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Forced displacement'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: forced displacement
- Adjective: forced
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Forced displacement'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'forced displacement' nhấn mạnh yếu tố cưỡng ép, không tự nguyện trong việc di chuyển. Nó khác với 'migration' (di cư) vốn mang tính tự nguyện hơn. Nó cũng khác với 'relocation' (tái định cư), có thể diễn ra một cách tự nguyện hoặc có sự đồng thuận nhất định, mặc dù đôi khi 'relocation' cũng có thể được sử dụng một cách uyển chuyển để chỉ 'forced displacement'. 'Eviction' (trục xuất) là một hình thức cụ thể của 'forced displacement', thường liên quan đến việc di dời khỏi nhà ở.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Forced displacement *of* people': sự di dời bắt buộc *của* người dân. 'Forced displacement *due to* conflict': Sự di dời bắt buộc *do* xung đột.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Forced displacement'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.