involuntary resettlement
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Involuntary resettlement'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự di dời cưỡng bức người dân khỏi nhà cửa và đất đai của họ, thường là do các dự án phát triển, xung đột hoặc thiên tai, mà không có sự đồng ý tự nguyện, có hiểu biết và trước đó của họ.
Definition (English Meaning)
The forced displacement of people from their homes and lands, usually due to development projects, conflict, or disasters, without their free, prior, and informed consent.
Ví dụ Thực tế với 'Involuntary resettlement'
-
"The construction of the dam led to the involuntary resettlement of thousands of villagers."
"Việc xây dựng con đập đã dẫn đến sự tái định cư cưỡng bức của hàng ngàn dân làng."
-
"International organizations often monitor projects to ensure that involuntary resettlement is minimized and that affected communities are adequately compensated."
"Các tổ chức quốc tế thường giám sát các dự án để đảm bảo rằng việc tái định cư cưỡng bức được giảm thiểu và các cộng đồng bị ảnh hưởng được bồi thường đầy đủ."
-
"The World Bank has specific guidelines for projects that may involve involuntary resettlement."
"Ngân hàng Thế giới có các hướng dẫn cụ thể cho các dự án có thể liên quan đến việc tái định cư cưỡng bức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Involuntary resettlement'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: involuntary resettlement
- Adjective: involuntary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Involuntary resettlement'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này nhấn mạnh tính chất cưỡng bức của việc di dời, tức là người dân không tự nguyện rời bỏ nơi ở của mình. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh các dự án phát triển lớn như xây dựng đập thủy điện, đường xá, hoặc khai thác mỏ, nơi người dân bị mất đất đai và sinh kế. Cần phân biệt với 'voluntary resettlement' (tái định cư tự nguyện), nơi người dân tự nguyện chuyển đi sau khi được cung cấp các lựa chọn và bồi thường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' thường được dùng để chỉ đối tượng bị di dời (involuntary resettlement *of* communities). 'due to' và 'as a result of' được dùng để chỉ nguyên nhân của việc di dời (involuntary resettlement *due to* dam construction; involuntary resettlement *as a result of* conflict).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Involuntary resettlement'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.