(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ developmentally
C1

developmentally

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

về mặt phát triển liên quan đến sự phát triển theo hướng phát triển
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Developmentally'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến cách thức ai đó hoặc điều gì đó phát triển hoặc tiến bộ.

Definition (English Meaning)

Relating to the manner in which someone or something grows or progresses.

Ví dụ Thực tế với 'Developmentally'

  • "The child was developmentally delayed."

    "Đứa trẻ bị chậm phát triển."

  • "Developmentally appropriate practice is essential in early childhood education."

    "Thực hành phù hợp với sự phát triển là rất cần thiết trong giáo dục mầm non."

  • "The program is designed to address the developmentally specific needs of adolescents."

    "Chương trình được thiết kế để giải quyết các nhu cầu cụ thể về phát triển của thanh thiếu niên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Developmentally'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: developmentally
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

development(sự phát triển)
child development(phát triển trẻ em)
cognitive development(phát triển nhận thức)

Lĩnh vực (Subject Area)

Phát triển học Giáo dục Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Developmentally'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để mô tả một hành động hoặc quá trình diễn ra liên quan đến sự phát triển, đặc biệt là trong bối cảnh phát triển của trẻ em, phát triển về thể chất, tinh thần hoặc nhận thức. Nó nhấn mạnh rằng hành động hoặc quá trình đó bị ảnh hưởng hoặc liên quan đến giai đoạn phát triển của đối tượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Developmentally'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)