anomaly
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anomaly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một điều gì đó khác biệt, bất thường, hoặc không phù hợp so với những gì được coi là tiêu chuẩn, thông thường hoặc dự kiến.
Definition (English Meaning)
Something that deviates from what is standard, normal, or expected.
Ví dụ Thực tế với 'Anomaly'
-
"The sudden drop in temperature was an anomaly for this time of year."
"Sự sụt giảm nhiệt độ đột ngột là một điều bất thường vào thời điểm này trong năm."
-
"The doctor noticed an anomaly in the patient's blood test results."
"Bác sĩ nhận thấy một điều bất thường trong kết quả xét nghiệm máu của bệnh nhân."
-
"Computer security systems are designed to detect anomalies that could indicate a cyber attack."
"Các hệ thống bảo mật máy tính được thiết kế để phát hiện những điểm bất thường có thể báo hiệu một cuộc tấn công mạng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Anomaly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: anomaly
- Adjective: anomalous
- Adverb: anomalously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Anomaly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
An anomaly often suggests a deviation from a general rule or pattern. It's stronger than a simple difference; it implies something is unexpectedly out of place. The word is used in many fields to indicate data points that don't fit the overall trend or observations that don't conform to established theories. It is often used in scientific contexts.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Use 'in' to specify the context where the anomaly occurs (e.g., 'an anomaly in the data'). Use 'of' to indicate that something *is* an anomaly (e.g., 'an anomaly of nature').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Anomaly'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the data presented shows an anomaly suggests further investigation is needed.
|
Việc dữ liệu trình bày cho thấy một sự bất thường cho thấy cần điều tra thêm. |
| Phủ định |
Whether the equipment is functioning anomalously is not something we can determine with current testing.
|
Việc thiết bị có hoạt động bất thường hay không là điều chúng tôi không thể xác định bằng các thử nghiệm hiện tại. |
| Nghi vấn |
What caused the anomaly remains a mystery to the scientific community.
|
Điều gì gây ra sự bất thường vẫn là một bí ẩn đối với cộng đồng khoa học. |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientist published a paper about the anomaly, which was detected in the climate data.
|
Nhà khoa học đã công bố một bài báo về sự bất thường, được phát hiện trong dữ liệu khí hậu. |
| Phủ định |
The system, which is supposed to run smoothly, did not report any anomalies, which surprised the engineers.
|
Hệ thống, được cho là hoạt động trơn tru, không báo cáo bất kỳ sự bất thường nào, điều này làm các kỹ sư ngạc nhiên. |
| Nghi vấn |
Is that the new research facility where the anomalous readings were first observed?
|
Đó có phải là cơ sở nghiên cứu mới nơi các kết quả đọc bất thường lần đầu tiên được quan sát thấy không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the anomaly in the data is truly remarkable!
|
Ồ, sự bất thường trong dữ liệu thật sự đáng chú ý! |
| Phủ định |
Well, there isn't any anomaly in this batch of products.
|
Chà, không có bất kỳ sự bất thường nào trong lô sản phẩm này. |
| Nghi vấn |
Hey, is this anomalous reading a cause for concern?
|
Này, kết quả đọc bất thường này có phải là nguyên nhân đáng lo ngại không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The latest audit revealed an anomaly in the company's financial records.
|
Cuộc kiểm toán gần đây nhất đã tiết lộ một sự bất thường trong hồ sơ tài chính của công ty. |
| Phủ định |
Not only did the anomalous data skew the results, but it also caused significant delays.
|
Không chỉ dữ liệu bất thường làm sai lệch kết quả mà nó còn gây ra sự chậm trễ đáng kể. |
| Nghi vấn |
Should an anomaly of this magnitude occur again, what measures will be taken?
|
Nếu một sự bất thường với mức độ lớn như vậy xảy ra lần nữa, những biện pháp nào sẽ được thực hiện? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The data analyst was investigating the anomalous reading that kept appearing on the screen.
|
Nhà phân tích dữ liệu đang điều tra kết quả đọc bất thường liên tục xuất hiện trên màn hình. |
| Phủ định |
The scientist wasn't considering the anomaly as a significant factor in the experiment at that time.
|
Nhà khoa học đã không xem xét sự bất thường như một yếu tố quan trọng trong thí nghiệm vào thời điểm đó. |
| Nghi vấn |
Were they reporting the anomaly while the system was still undergoing maintenance?
|
Họ có báo cáo về sự bất thường trong khi hệ thống vẫn đang được bảo trì không? |