diagnostics
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Diagnostics'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình xác định bản chất của một bệnh hoặc tình trạng, hoặc nghệ thuật hay khoa học xác định một bệnh.
Definition (English Meaning)
The process of determining the nature of a disease or condition, or the art or science of identifying a disease.
Ví dụ Thực tế với 'Diagnostics'
-
"Modern diagnostics allow for earlier and more accurate detection of diseases."
"Các phương pháp chẩn đoán hiện đại cho phép phát hiện bệnh sớm hơn và chính xác hơn."
-
"The hospital has invested heavily in new diagnostic equipment."
"Bệnh viện đã đầu tư mạnh vào thiết bị chẩn đoán mới."
-
"Software diagnostics can identify the cause of the system failure."
"Chẩn đoán phần mềm có thể xác định nguyên nhân gây ra lỗi hệ thống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Diagnostics'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: diagnostics
- Adjective: diagnostic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Diagnostics'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diagnostics thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học (ví dụ: 'medical diagnostics') và công nghệ (ví dụ: 'computer diagnostics'). Nó nhấn mạnh quá trình phân tích để xác định vấn đề.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"In diagnostics": được sử dụng khi nói về việc sử dụng một kỹ thuật cụ thể trong chẩn đoán (ví dụ: 'The role of AI in diagnostics'). "For diagnostics": được sử dụng khi nói về mục đích của một công cụ hoặc phương pháp (ví dụ: 'This test is for diagnostics').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Diagnostics'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.