semipermeable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Semipermeable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cho phép một số chất đi qua nhưng không cho phép các chất khác.
Definition (English Meaning)
Allowing certain substances to pass through it but not others.
Ví dụ Thực tế với 'Semipermeable'
-
"The cell membrane is semipermeable, allowing water and small molecules to pass through but blocking larger molecules."
"Màng tế bào có tính bán thấm, cho phép nước và các phân tử nhỏ đi qua nhưng chặn các phân tử lớn hơn."
-
"A semipermeable membrane is used in reverse osmosis to purify water."
"Một màng bán thấm được sử dụng trong thẩm thấu ngược để lọc nước."
-
"The dialysis membrane is semipermeable, allowing waste products to pass through while retaining essential blood components."
"Màng lọc máu có tính bán thấm, cho phép các chất thải đi qua đồng thời giữ lại các thành phần máu thiết yếu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Semipermeable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: semipermeable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Semipermeable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'semipermeable' thường được sử dụng để mô tả màng sinh học hoặc vật liệu lọc. Màng bán thấm đóng vai trò quan trọng trong các quá trình như thẩm thấu ngược, lọc máu và vận chuyển chất dinh dưỡng trong tế bào. Nó khác với 'permeable' (thấm) là cho phép mọi chất đi qua, và 'impermeable' (không thấm) là không cho chất nào đi qua.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'to' để chỉ rõ chất hoặc loại chất mà màng bán thấm có thể thấm qua. Ví dụ: 'The membrane is semipermeable to water.' (Màng này bán thấm đối với nước.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Semipermeable'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The cell membrane is semipermeable, allowing water to pass through easily.
|
Màng tế bào có tính bán thấm, cho phép nước đi qua dễ dàng. |
| Phủ định |
Only under high pressure will the membrane become permeable to larger molecules; otherwise, semipermeable it remains.
|
Chỉ dưới áp suất cao, màng mới trở nên thấm đối với các phân tử lớn; nếu không, nó vẫn bán thấm. |
| Nghi vấn |
Should the membrane be semipermeable, osmosis will occur.
|
Nếu màng bán thấm, quá trình thẩm thấu sẽ xảy ra. |