(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ diatom
C1

diatom

noun

Nghĩa tiếng Việt

tảo cát khuê tảo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Diatom'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại tảo đơn bào có thành tế bào bằng silica (SiO2).

Definition (English Meaning)

A single-celled alga that has a cell wall of silica.

Ví dụ Thực tế với 'Diatom'

  • "Diatoms are a major group of algae and are one of the most common types of phytoplankton."

    "Tảo cát là một nhóm tảo lớn và là một trong những loại thực vật phù du phổ biến nhất."

  • "Diatoms are used in a wide range of applications, including filtration and abrasives."

    "Tảo cát được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm lọc và chất mài mòn."

  • "The unique structure of diatom frustules makes them valuable in nanotechnology."

    "Cấu trúc độc đáo của vỏ silica tảo cát làm cho chúng có giá trị trong công nghệ nano."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Diatom'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: diatom
  • Adjective: diatomaceous
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Diatom'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diatoms là một nhóm lớn các loài tảo quang hợp, vi mô, sống trong môi trường nước. Chúng có một vai trò quan trọng trong hệ sinh thái biển và nước ngọt. Thành tế bào silica của chúng, được gọi là frustule, có cấu trúc phức tạp và đẹp mắt, và được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học và công nghiệp. Lưu ý sự khác biệt với các loại tảo khác như tảo lục (green algae) hay tảo nâu (brown algae).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

* **in:** Thường dùng để chỉ môi trường sống của diatom (ví dụ: diatoms in the ocean). * **of:** Thường dùng để chỉ thành phần cấu tạo (ví dụ: cell wall of silica).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Diatom'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Diatoms are abundant in this lake, aren't they?
Tảo cát rất nhiều trong hồ này, đúng không?
Phủ định
The diatomaceous earth wasn't properly filtered, was it?
Đất tảo cát đã không được lọc đúng cách, phải không?
Nghi vấn
They don't study diatoms, do they?
Họ không nghiên cứu tảo cát, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)