phytoplankton
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Phytoplankton'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thực vật phù du, bao gồm tảo và vi khuẩn lam, trôi nổi trong nước và là nhà sản xuất chính trong nhiều mạng lưới thức ăn dưới nước.
Definition (English Meaning)
Microscopic plants, including algae and cyanobacteria, that drift in water and are the primary producers in many aquatic food webs.
Ví dụ Thực tế với 'Phytoplankton'
-
"Phytoplankton are responsible for a significant portion of the world's oxygen production."
"Thực vật phù du chịu trách nhiệm cho một phần đáng kể lượng oxy được sản xuất trên thế giới."
-
"The concentration of phytoplankton in the water is an indicator of water quality."
"Nồng độ thực vật phù du trong nước là một chỉ số về chất lượng nước."
-
"Climate change is affecting the distribution and abundance of phytoplankton in the oceans."
"Biến đổi khí hậu đang ảnh hưởng đến sự phân bố và số lượng thực vật phù du trong các đại dương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Phytoplankton'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: phytoplankton
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Phytoplankton'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Phytoplankton là nền tảng của hầu hết các hệ sinh thái dưới nước. Chúng quang hợp, sử dụng ánh sáng mặt trời để chuyển đổi carbon dioxide và nước thành năng lượng, tạo ra oxy như một sản phẩm phụ. Khác với zooplankton (động vật phù du), phytoplankton có khả năng tự tổng hợp chất dinh dưỡng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in’ được dùng khi nói về sự tồn tại của phytoplankton trong một môi trường cụ thể (ví dụ: ‘phytoplankton in the ocean’). ‘of’ được dùng khi nói về thành phần hoặc số lượng của phytoplankton (ví dụ: ‘a bloom of phytoplankton’).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Phytoplankton'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.