(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ frustule
C1

frustule

noun

Nghĩa tiếng Việt

vỏ tảo silic vỏ tế bào diatom
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Frustule'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vỏ tế bào bằng silic của tảo silic (diatom).

Definition (English Meaning)

The siliceous cell wall of a diatom.

Ví dụ Thực tế với 'Frustule'

  • "The intricate patterns on the diatom's frustule are visible under a microscope."

    "Các hoa văn phức tạp trên vỏ tế bào của tảo silic có thể nhìn thấy dưới kính hiển vi."

  • "Scientists study the frustules of diatoms to understand past environmental conditions."

    "Các nhà khoa học nghiên cứu vỏ tế bào của tảo silic để hiểu các điều kiện môi trường trong quá khứ."

  • "The frustules of diatoms are made of silica."

    "Vỏ tế bào của tảo silic được làm bằng silic."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Frustule'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: frustule
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cell wall(vách tế bào)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

diatom(tảo silic) silica(silic)
valve(mảnh vỏ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Khoa học môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Frustule'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Frustule là đặc điểm cấu trúc độc đáo của tảo silic, bao gồm hai nửa (valves) khớp với nhau như một hộp và nắp. Cấu trúc silic này có tính thẩm mỹ cao và có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tế bào và cung cấp sự hỗ trợ cấu trúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

"Frustule of diatom": chỉ rõ vỏ tế bào là của một loài tảo silic cụ thể. "Frustule in sample": chỉ sự hiện diện của vỏ tế bào trong một mẫu nào đó (ví dụ, mẫu nước).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Frustule'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)