frustule
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Frustule'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vỏ tế bào bằng silic của tảo silic (diatom).
Ví dụ Thực tế với 'Frustule'
-
"The intricate patterns on the diatom's frustule are visible under a microscope."
"Các hoa văn phức tạp trên vỏ tế bào của tảo silic có thể nhìn thấy dưới kính hiển vi."
-
"Scientists study the frustules of diatoms to understand past environmental conditions."
"Các nhà khoa học nghiên cứu vỏ tế bào của tảo silic để hiểu các điều kiện môi trường trong quá khứ."
-
"The frustules of diatoms are made of silica."
"Vỏ tế bào của tảo silic được làm bằng silic."
Từ loại & Từ liên quan của 'Frustule'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: frustule
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Frustule'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Frustule là đặc điểm cấu trúc độc đáo của tảo silic, bao gồm hai nửa (valves) khớp với nhau như một hộp và nắp. Cấu trúc silic này có tính thẩm mỹ cao và có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tế bào và cung cấp sự hỗ trợ cấu trúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Frustule of diatom": chỉ rõ vỏ tế bào là của một loài tảo silic cụ thể. "Frustule in sample": chỉ sự hiện diện của vỏ tế bào trong một mẫu nào đó (ví dụ, mẫu nước).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Frustule'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.