(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dicer
B1

dicer

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

máy cắt hạt lựu người cắt hạt lựu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dicer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thiết bị để cắt thức ăn thành các khối nhỏ.

Definition (English Meaning)

A device for cutting food into small cubes.

Ví dụ Thực tế với 'Dicer'

  • "She bought a new dicer to make vegetable preparation easier."

    "Cô ấy đã mua một chiếc máy cắt hạt lựu mới để việc chuẩn bị rau củ trở nên dễ dàng hơn."

  • "Using a dicer ensures uniform cubes of potatoes."

    "Sử dụng máy cắt hạt lựu đảm bảo khoai tây được cắt thành những khối đều nhau."

  • "This dicer is perfect for making salsa."

    "Máy cắt hạt lựu này rất phù hợp để làm salsa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dicer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dicer
  • Verb: dice
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

peeler(dụng cụ gọt vỏ)
grater(bàn nạo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực Đồ gia dụng

Ghi chú Cách dùng 'Dicer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dicer thường được sử dụng trong nhà bếp để chuẩn bị rau củ quả cho món salad, súp hoặc các món ăn khác. Nó giúp tiết kiệm thời gian và đảm bảo các miếng cắt đều nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dicer'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)