dicer
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dicer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thiết bị để cắt thức ăn thành các khối nhỏ.
Ví dụ Thực tế với 'Dicer'
-
"She bought a new dicer to make vegetable preparation easier."
"Cô ấy đã mua một chiếc máy cắt hạt lựu mới để việc chuẩn bị rau củ trở nên dễ dàng hơn."
-
"Using a dicer ensures uniform cubes of potatoes."
"Sử dụng máy cắt hạt lựu đảm bảo khoai tây được cắt thành những khối đều nhau."
-
"This dicer is perfect for making salsa."
"Máy cắt hạt lựu này rất phù hợp để làm salsa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dicer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dicer
- Verb: dice
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dicer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dicer thường được sử dụng trong nhà bếp để chuẩn bị rau củ quả cho món salad, súp hoặc các món ăn khác. Nó giúp tiết kiệm thời gian và đảm bảo các miếng cắt đều nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dicer'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.