(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dichromacy
C1

dichromacy

noun

Nghĩa tiếng Việt

song thị giác màu mù hai màu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dichromacy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tình trạng trong đó một trong ba cơ chế màu cơ bản bị thiếu hoặc hoạt động không bình thường, dẫn đến khó khăn trong việc phân biệt giữa một số màu nhất định.

Definition (English Meaning)

A condition in which one of the three basic color mechanisms is absent or malfunctioning, resulting in difficulty distinguishing between certain colors.

Ví dụ Thực tế với 'Dichromacy'

  • "Dichromacy can be diagnosed through color vision testing."

    "Chứng dichromacy có thể được chẩn đoán thông qua các bài kiểm tra thị lực màu."

  • "Individuals with dichromacy often have difficulty with tasks that require color discrimination, such as matching socks or identifying ripe fruit."

    "Những người mắc chứng dichromacy thường gặp khó khăn với các công việc đòi hỏi sự phân biệt màu sắc, chẳng hạn như ghép tất hoặc xác định trái cây chín."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dichromacy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dichromacy
  • Adjective: dichromatic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

color blindness(mù màu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Dichromacy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dichromacy là một dạng của mù màu. Những người mắc chứng dichromacy chỉ có hai loại tế bào nón (cone cells) hoạt động, trong khi người bình thường có ba. Điều này dẫn đến việc họ chỉ có thể phân biệt được một số màu sắc nhất định. Có nhiều loại dichromacy khác nhau, tùy thuộc vào loại tế bào nón nào bị thiếu hoặc hoạt động sai. Ví dụ, protanopia (mù đỏ), deuteranopia (mù xanh lá), và tritanopia (mù xanh lam).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

‘In’ được dùng khi nói về tình trạng tổng quát: ‘He suffers in dichromacy’. ‘With’ thường được dùng để mô tả một người đang sống với tình trạng này: 'People with dichromacy may not be able to distinguish red and green.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dichromacy'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor explained the dichromatic vision very clearly.
Bác sĩ giải thích về chứng song thị rất rõ ràng.
Phủ định
He doesn't usually see the world dichromatically.
Anh ấy thường không nhìn thế giới bằng chứng song thị.
Nghi vấn
Does she often experience colors dichromatically?
Cô ấy có thường xuyên trải nghiệm màu sắc một cách song thị không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists will study dichromacy to better understand color perception in the future.
Các nhà khoa học sẽ nghiên cứu chứng song thị để hiểu rõ hơn về nhận thức màu sắc trong tương lai.
Phủ định
He is not going to be diagnosed with dichromacy after further examination.
Anh ấy sẽ không được chẩn đoán mắc chứng song thị sau khi kiểm tra thêm.
Nghi vấn
Will advancements in gene therapy cure dichromatic vision in the coming years?
Liệu những tiến bộ trong liệu pháp gen có chữa khỏi chứng thị lực lưỡng sắc trong những năm tới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)