trichromacy
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trichromacy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng nhìn màu sắc bình thường của con người, dựa trên việc sở hữu ba kênh độc lập để truyền tải thông tin màu sắc, có được từ ba loại tế bào hình nón khác nhau trong mắt.
Definition (English Meaning)
The condition of possessing three independent channels for conveying color information, derived from the three different types of cone cells in the eye. It is the biological basis of normal color vision for humans.
Ví dụ Thực tế với 'Trichromacy'
-
"Human trichromacy allows us to perceive a wide spectrum of colors."
"Khả năng trichromacy của con người cho phép chúng ta nhận thức được một quang phổ màu sắc rộng lớn."
-
"Studies of primate vision have focused on the evolution of trichromacy."
"Các nghiên cứu về thị giác của linh trưởng tập trung vào sự tiến hóa của trichromacy."
-
"The genetic basis of trichromacy is well understood in humans."
"Cơ sở di truyền của trichromacy được hiểu rõ ở người."
Từ loại & Từ liên quan của 'Trichromacy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: trichromacy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Trichromacy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trichromacy là trạng thái sinh lý bình thường cho hầu hết mọi người. Nó khác với dichromacy (hai kênh màu) và monochromacy (một kênh màu), là các dạng khiếm khuyết về màu sắc. Thuật ngữ này nhấn mạnh cơ chế sinh học đằng sau nhận thức màu sắc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'trichromacy of' thường được dùng để nói về trichromacy của một loài cụ thể. 'trichromacy in' thường được dùng để nói về vai trò của trichromacy trong một quá trình hoặc hệ thống.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Trichromacy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.