dictionary maker
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dictionary maker'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người biên soạn hoặc chỉnh sửa từ điển.
Definition (English Meaning)
A person who compiles or edits dictionaries.
Ví dụ Thực tế với 'Dictionary maker'
-
"The dictionary maker spent years researching the etymology of words."
"Người biên soạn từ điển đã dành nhiều năm nghiên cứu về nguồn gốc của các từ."
-
"Becoming a good dictionary maker requires patience and meticulous attention to detail."
"Để trở thành một người biên soạn từ điển giỏi đòi hỏi sự kiên nhẫn và sự chú ý tỉ mỉ đến từng chi tiết."
-
"The dictionary maker carefully considered the nuances of each word before including it in the dictionary."
"Người biên soạn từ điển cẩn thận xem xét sắc thái của mỗi từ trước khi đưa nó vào từ điển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dictionary maker'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dictionary maker
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dictionary maker'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ những người có chuyên môn và kinh nghiệm trong lĩnh vực biên soạn từ điển. Công việc này đòi hỏi kiến thức sâu rộng về ngôn ngữ, từ vựng, ngữ pháp, và khả năng nghiên cứu, phân tích thông tin.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dictionary maker'
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The dictionary maker's insights into language evolution are invaluable.
|
Những hiểu biết sâu sắc của người tạo từ điển về sự phát triển của ngôn ngữ là vô giá. |
| Phủ định |
That dictionary maker's methods aren't universally accepted by linguists.
|
Phương pháp của người tạo từ điển đó không được các nhà ngôn ngữ học chấp nhận rộng rãi. |
| Nghi vấn |
Is this dictionary maker's definition more accurate than the previous one?
|
Định nghĩa của người tạo từ điển này có chính xác hơn định nghĩa trước đó không? |