(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lexicographer
C1

lexicographer

noun

Nghĩa tiếng Việt

người biên soạn từ điển nhà từ điển học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lexicographer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người biên soạn từ điển.

Definition (English Meaning)

A person who compiles dictionaries.

Ví dụ Thực tế với 'Lexicographer'

  • "The lexicographer spent years researching the origins of words."

    "Người biên soạn từ điển đã dành nhiều năm nghiên cứu nguồn gốc của các từ."

  • "As a lexicographer, she was meticulous about detail."

    "Là một người biên soạn từ điển, cô ấy rất tỉ mỉ về chi tiết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lexicographer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: lexicographer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Lexicographer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này chỉ người có chuyên môn và công việc chính là biên soạn từ điển, khác với người chỉ đơn giản sử dụng từ điển. Nó thường liên quan đến nghiên cứu ngôn ngữ học chuyên sâu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lexicographer'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is a lexicographer, isn't he?
Anh ấy là một nhà biên soạn từ điển, phải không?
Phủ định
She isn't a lexicographer, is she?
Cô ấy không phải là một nhà biên soạn từ điển, phải không?
Nghi vấn
They are lexicographers, aren't they?
Họ là những nhà biên soạn từ điển, phải không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The lexicographer meticulously compiled definitions for the new dictionary.
Nhà biên soạn từ điển đã tỉ mỉ biên soạn các định nghĩa cho cuốn từ điển mới.
Phủ định
The committee was not composed of lexicographers, leading to some inconsistencies in the glossary.
Ủy ban không bao gồm các nhà biên soạn từ điển, dẫn đến một số không nhất quán trong bảng thuật ngữ.
Nghi vấn
What makes a person want to become a lexicographer?
Điều gì khiến một người muốn trở thành nhà biên soạn từ điển?
(Vị trí vocab_tab4_inline)