dictionary making
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dictionary making'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình hoặc hoạt động biên soạn và tạo ra một cuốn từ điển.
Definition (English Meaning)
The process or activity of compiling and creating a dictionary.
Ví dụ Thực tế với 'Dictionary making'
-
"Dictionary making is a complex and time-consuming task."
"Việc biên soạn từ điển là một công việc phức tạp và tốn thời gian."
-
"The university offers a course on dictionary making."
"Trường đại học cung cấp một khóa học về biên soạn từ điển."
-
"Advances in technology have transformed dictionary making."
"Những tiến bộ trong công nghệ đã thay đổi công việc biên soạn từ điển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dictionary making'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dictionary making
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dictionary making'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường dùng để chỉ công việc phức tạp bao gồm lựa chọn mục từ, định nghĩa, ví dụ và thông tin ngữ pháp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dictionary making'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because dictionary making requires meticulous attention to detail, it is a time-consuming process.
|
Bởi vì việc biên soạn từ điển đòi hỏi sự chú ý tỉ mỉ đến từng chi tiết, nó là một quá trình tốn thời gian. |
| Phủ định |
Although dictionary making is essential for language preservation, it doesn't receive enough funding from the government.
|
Mặc dù việc biên soạn từ điển rất quan trọng cho việc bảo tồn ngôn ngữ, nó không nhận đủ tài trợ từ chính phủ. |
| Nghi vấn |
Since dictionary making is a complex undertaking, is it possible to automate parts of the process?
|
Vì việc biên soạn từ điển là một công việc phức tạp, liệu có thể tự động hóa một phần của quá trình này không? |