diform
Tính từ (chuyên ngành)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Diform'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có hai dạng; lưỡng hình (trong hóa học, thường dùng để mô tả các hợp chất có thể tồn tại ở hai dạng cấu trúc khác nhau).
Definition (English Meaning)
Having two forms; dimorphous.
Ví dụ Thực tế với 'Diform'
-
"The compound exhibits diform characteristics due to its ability to crystallize in two different structures."
"Hợp chất thể hiện các đặc tính lưỡng hình do khả năng kết tinh trong hai cấu trúc khác nhau."
-
"The mineral is diform, occurring as both calcite and aragonite."
"Khoáng chất này lưỡng hình, tồn tại dưới dạng cả canxit và aragonit."
Từ loại & Từ liên quan của 'Diform'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Diform'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'diform' hiếm khi được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại. Nó thường xuất hiện trong các văn bản khoa học kỹ thuật, đặc biệt là trong hóa học, để mô tả các chất có khả năng tồn tại ở hai dạng khác nhau, ví dụ như hai dạng thù hình hoặc hai dạng đồng phân. Nên ưu tiên sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành và chính xác hơn như 'dimorphous' hoặc mô tả trực tiếp hiện tượng lưỡng hình cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Diform'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.