deformed
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deformed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị biến dạng, méo mó, có hình dạng không bình thường hoặc tự nhiên, thường theo cách không hấp dẫn.
Definition (English Meaning)
Having the normal or natural shape altered or misshapen, typically in a way that is not attractive.
Ví dụ Thực tế với 'Deformed'
-
"The accident left his face permanently deformed."
"Tai nạn khiến khuôn mặt anh ấy bị biến dạng vĩnh viễn."
-
"Deformed limbs can be caused by genetic disorders."
"Các chi bị biến dạng có thể do rối loạn di truyền gây ra."
-
"The tree was deformed by the storm."
"Cái cây bị biến dạng do bão."
Từ loại & Từ liên quan của 'Deformed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: deformed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Deformed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'deformed' thường được sử dụng để mô tả các vật thể, bộ phận cơ thể, hoặc sinh vật có hình dạng bất thường do dị tật bẩm sinh, bệnh tật, hoặc chấn thương. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, nhấn mạnh sự khác biệt so với hình dạng chuẩn mực và có thể gây ra sự khó chịu hoặc ghê tởm. So với các từ đồng nghĩa như 'misshapen' (méo mó) hoặc 'distorted' (bóp méo), 'deformed' thường mang tính nghiêm trọng hơn và liên quan đến sự thay đổi đáng kể về cấu trúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Deformed'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the sculptor hadn't been so careless, the statue wouldn't be deformed.
|
Nếu nhà điêu khắc không bất cẩn như vậy, bức tượng đã không bị biến dạng. |
| Phủ định |
If the disease hadn't deformed his spine, he wouldn't need a wheelchair.
|
Nếu căn bệnh không làm biến dạng cột sống của anh ấy, anh ấy đã không cần xe lăn. |
| Nghi vấn |
Would the puppy have been deformed if its mother hadn't been exposed to radiation?
|
Con chó con có bị dị tật không nếu chó mẹ không tiếp xúc với bức xạ? |