digital communication
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Digital communication'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự trao đổi thông tin hoặc ý tưởng sử dụng các kênh hoặc công nghệ kỹ thuật số.
Definition (English Meaning)
The exchange of information or ideas using digital channels or technologies.
Ví dụ Thực tế với 'Digital communication'
-
"Digital communication has revolutionized the way we connect with each other."
"Giao tiếp kỹ thuật số đã cách mạng hóa cách chúng ta kết nối với nhau."
-
"Effective digital communication is crucial for business success."
"Giao tiếp kỹ thuật số hiệu quả là rất quan trọng cho sự thành công trong kinh doanh."
-
"The company relies heavily on digital communication for marketing."
"Công ty phụ thuộc nhiều vào giao tiếp kỹ thuật số cho việc tiếp thị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Digital communication'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: communication
- Adjective: digital
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Digital communication'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh việc sử dụng công nghệ số (ví dụ: internet, điện thoại di động, mạng xã hội) để truyền tải thông tin. Nó bao gồm nhiều hình thức giao tiếp như email, tin nhắn văn bản, cuộc gọi video, và truyền thông xã hội. Khác với 'communication' đơn thuần, 'digital communication' chỉ rõ phương tiện được sử dụng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In digital communication’ thường được dùng để chỉ một khía cạnh cụ thể hoặc môi trường của giao tiếp số (ví dụ: 'ethical considerations in digital communication'). ‘Through digital communication’ nhấn mạnh việc sử dụng giao tiếp số như một phương tiện (ví dụ: 'reaching customers through digital communication'). ‘Via digital communication’ cũng tương tự như ‘through’ nhưng có thể ám chỉ một kênh cụ thể (ví dụ: 'sending the report via digital communication').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Digital communication'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.