(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ video conferencing
B2

video conferencing

noun

Nghĩa tiếng Việt

hội nghị truyền hình họp trực tuyến qua video giao ban trực tuyến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Video conferencing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cuộc hội nghị giữa những người ở các địa điểm khác nhau thông qua tín hiệu video và âm thanh được truyền tải.

Definition (English Meaning)

A conference between people in different locations by means of transmitted video and audio signals.

Ví dụ Thực tế với 'Video conferencing'

  • "Video conferencing has become an essential tool for remote work."

    "Hội nghị truyền hình đã trở thành một công cụ thiết yếu cho làm việc từ xa."

  • "We use video conferencing to stay connected with our international clients."

    "Chúng tôi sử dụng hội nghị truyền hình để giữ liên lạc với các khách hàng quốc tế của mình."

  • "The company invested in new video conferencing equipment."

    "Công ty đã đầu tư vào thiết bị hội nghị truyền hình mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Video conferencing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: video conference, video conferencing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

video call(cuộc gọi video)
teleconference(hội nghị từ xa)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Video conferencing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'video conferencing' nhấn mạnh vào quá trình hoặc hoạt động, trong khi 'video conference' chỉ cuộc họp cụ thể. Cả hai đều được sử dụng rộng rãi. Nó khác với 'webinar' (hội thảo trực tuyến) ở chỗ webinar thường là một chiều (người nói trình bày, người nghe theo dõi) còn video conferencing cho phép tương tác hai chiều.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on via

Ví dụ: 'The team collaborated on the project via video conferencing.' (Đội đã cộng tác trong dự án thông qua hội nghị truyền hình.) hoặc 'They discussed the issue during a video conferencing session.' (Họ đã thảo luận vấn đề trong một phiên hội nghị truyền hình.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Video conferencing'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Our team uses video conferencing every day to connect with remote colleagues.
Đội của chúng tôi sử dụng hội nghị video mỗi ngày để kết nối với các đồng nghiệp ở xa.
Phủ định
They are not implementing video conferencing due to budget constraints.
Họ không triển khai hội nghị video do hạn chế về ngân sách.
Nghi vấn
Does the company provide training on how to use video conferencing effectively?
Công ty có cung cấp đào tạo về cách sử dụng hội nghị video hiệu quả không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)