(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ channels
B2

channels

Noun

Nghĩa tiếng Việt

kênh đường ống ngả eo biển dồn (năng lượng)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Channels'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một dải tần số được sử dụng trong truyền dẫn radio và truyền hình, hoặc một lối đi vật lý mà qua đó một cái gì đó có thể di chuyển.

Definition (English Meaning)

A band of frequencies used in radio and television transmission, or a physical passage through which something can travel.

Ví dụ Thực tế với 'Channels'

  • "We watched the game on Channel 5."

    "Chúng tôi đã xem trận đấu trên Kênh 5."

  • "The river flows through a narrow channel."

    "Dòng sông chảy qua một con kênh hẹp."

  • "The company uses various marketing channels to reach customers."

    "Công ty sử dụng nhiều kênh tiếp thị khác nhau để tiếp cận khách hàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Channels'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: channel
  • Verb: channel
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

pathway(lối đi)
medium(phương tiện)
route(tuyến đường)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đa lĩnh vực (Viễn thông Truyền thông Kinh tế Địa lý)

Ghi chú Cách dùng 'Channels'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi nói về truyền thông, 'channel' đề cập đến phương tiện để truyền tải thông tin. Trong địa lý, nó có thể là một eo biển hoặc một con kênh. Trong kinh doanh, nó có thể là một kênh phân phối. Sự khác biệt nằm ở ngữ cảnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on through

‘On’ thường được dùng khi nói về việc phát sóng trên một kênh (e.g., 'The news is on Channel 4'). ‘Through’ thường được dùng khi nói về việc đi qua một kênh (e.g., 'Water flows through the channel').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Channels'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)