digitizer
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Digitizer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thiết bị đầu vào chuyển đổi thông tin tương tự sang dạng kỹ thuật số.
Ví dụ Thực tế với 'Digitizer'
-
"The artist used a digitizer to create digital paintings."
"Người nghệ sĩ đã sử dụng một bảng vẽ điện tử (digitizer) để tạo ra những bức tranh kỹ thuật số."
-
"He connected the digitizer to his computer to trace the map."
"Anh ấy kết nối bảng số hóa với máy tính của mình để vẽ lại bản đồ."
-
"The engineer used a digitizer to convert the old blueprints into CAD files."
"Kỹ sư đã sử dụng máy quét để chuyển đổi bản thiết kế cũ sang các tệp CAD."
Từ loại & Từ liên quan của 'Digitizer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: digitizer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Digitizer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Digitizer thường được sử dụng để số hóa hình ảnh, bản vẽ hoặc tín hiệu âm thanh. Nó khác với máy quét (scanner) ở chỗ digitizer thường yêu cầu tương tác trực tiếp (ví dụ: sử dụng bút cảm ứng), trong khi máy quét có thể tự động số hóa một tài liệu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Digitizer with a stylus" (Digitizer với bút cảm ứng) - Mô tả digitizer được sử dụng cùng với bút cảm ứng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Digitizer'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist used a digitizer to create the digital painting.
|
Nghệ sĩ đã sử dụng một máy quét để tạo ra bức tranh kỹ thuật số. |
| Phủ định |
The software doesn't recognize the old digitizer.
|
Phần mềm không nhận ra máy quét cũ. |
| Nghi vấn |
Did you buy a new digitizer for your drawing tablet?
|
Bạn đã mua một máy quét mới cho máy tính bảng vẽ của bạn chưa? |