(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ graphics tablet
B2

graphics tablet

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bảng vẽ đồ họa bảng vẽ điện tử bảng số hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Graphics tablet'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thiết bị đầu vào cho phép người dùng vẽ tay các hình ảnh và đồ họa, tương tự như vẽ trên giấy bằng bút chì. Nó bao gồm một bề mặt phẳng mà người dùng có thể vẽ một hình ảnh bằng bút đặc biệt hoặc bút stylus.

Definition (English Meaning)

An input device that allows users to hand-draw images and graphics, similar to drawing on paper with a pencil. It consists of a flat surface upon which the user can draw an image using a special pen or stylus.

Ví dụ Thực tế với 'Graphics tablet'

  • "She used a graphics tablet to create the digital illustration."

    "Cô ấy đã sử dụng một bảng vẽ đồ họa để tạo ra hình minh họa kỹ thuật số."

  • "Many graphic designers prefer using a graphics tablet over a mouse."

    "Nhiều nhà thiết kế đồ họa thích sử dụng bảng vẽ đồ họa hơn chuột."

  • "The graphics tablet allows for more natural and intuitive drawing."

    "Bảng vẽ đồ họa cho phép vẽ một cách tự nhiên và trực quan hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Graphics tablet'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: graphics tablet
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

digitizer(bảng số hóa)
pen tablet(bảng vẽ bút)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

stylus(bút stylus)
digital art(nghệ thuật kỹ thuật số)
drawing software(phần mềm vẽ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Thiết kế đồ họa

Ghi chú Cách dùng 'Graphics tablet'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Graphics tablet được sử dụng rộng rãi bởi các nghệ sĩ kỹ thuật số, nhà thiết kế đồ họa và người dùng khác cần vẽ hoặc phác thảo chính xác trên máy tính. Nó cung cấp khả năng kiểm soát tốt hơn so với chuột hoặc bàn di chuột truyền thống, cho phép tạo ra các đường nét và chi tiết phức tạp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Sử dụng 'with' để chỉ công cụ được sử dụng: 'drawing with a graphics tablet'. Ví dụ: 'The artist is creating a digital painting with a graphics tablet.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Graphics tablet'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company will release a new graphics tablet next year.
Công ty sẽ phát hành một máy tính bảng đồ họa mới vào năm tới.
Phủ định
I am not going to buy a graphics tablet because I prefer traditional drawing.
Tôi sẽ không mua máy tính bảng đồ họa vì tôi thích vẽ truyền thống hơn.
Nghi vấn
Will she use a graphics tablet for her digital art project?
Cô ấy sẽ sử dụng máy tính bảng đồ họa cho dự án nghệ thuật kỹ thuật số của mình chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)